Kết quả Lyn Nữ vs LSK Kvinner Nữ, 19h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy nữ 2024 » vòng 21

  • Lyn Nữ vs LSK Kvinner Nữ: Diễn biến chính

  • 30'
    Birkelund J. (Assist:Closs E.) goal 
    1-0
  • 33'
    1-1
    goal Halldorsdottir A. (Assist:Thea Kyvag)
  • 45'
    Inauen N.
    1-1
  • 51'
    1-2
    goal Christensen M. (Assist:Johansen O.)
  • 54'
    Tomren S. (Assist:Closs E.) goal 
    2-2
  • 66'
    2-3
    goal Woldvik E. (Assist:Erikstein T.)
  • 78'
    2-4
    goal Thea Kyvag
  • 90'
    2-5
    goal Cotrau L. (Assist:Hjelmhaug K.)
  • BXH VĐQG Na Uy nữ
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Lyn Nữ vs LSK Kvinner Nữ: Số liệu thống kê

  • Lyn Nữ
    LSK Kvinner Nữ
  • 4
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga (W) 21 19 0 2 59 13 46 57 T T T T T T
2 SK Brann (W) 21 15 1 5 58 19 39 46 B T T T T T
3 Rosenborg BK (W) 21 13 1 7 33 22 11 40 B T B B T B
4 LSK Kvinner (W) 21 12 3 6 34 23 11 39 H B H T T T
5 Stabaek (W) 21 8 3 10 29 29 0 27 B H T B T B
6 Lyn (W) 21 7 4 10 19 33 -14 25 T H T B B B
7 Roa (W) 21 8 1 12 19 31 -12 25 B T B B B B
8 Kolbotn (W) 21 6 4 11 24 43 -19 22 H B B T B T
9 Aasane (W) 21 1 8 12 12 30 -18 11 H B H B T H
10 Arna Bjornar (W) 21 1 5 15 12 56 -44 8 B H T B B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs