Kết quả Sandviken (w) vs Avaldsnes (w), 20h00 ngày 15/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy nữ 2022 » vòng 9

  • Sandviken Nữ vs Avaldsnes Nữ: Diễn biến chính

  • 7'
    Guro Bergsvand goal 
    1-0
  • 13'
    Elisabeth Terland goal 
    2-0
  • 18'
    Guro Bergsvand goal 
    3-0
  • 35'
    Svava Rós Gudmundsdóttir goal 
    4-0
  • 49'
    Ingrid Stenevik goal 
    5-0
  • 51'
    Svava Rós Gudmundsdóttir goal 
    6-0
  • 55'
    Marit Bratberg Lund goal 
    7-0
  • 59'
    Elisabeth Terland goal 
    8-0
  • 78'
    goal 
    9-0
  • 85'
    goal 
    10-0
  • BXH VĐQG Na Uy nữ
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Sandviken Nữ vs Avaldsnes Nữ: Số liệu thống kê

  • Sandviken Nữ
    Avaldsnes Nữ
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 35
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 20
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga (W) 27 24 1 2 74 17 57 73 T T T T T H
2 SK Brann (W) 27 19 1 7 70 24 46 58 T T T B T B
3 LSK Kvinner (W) 27 14 6 7 43 31 12 48 B T H T H H
4 Rosenborg BK (W) 27 15 1 11 38 32 6 46 B B B T B T
5 Stabaek (W) 27 11 4 12 40 38 2 37 H B T B T T
6 Lyn (W) 27 9 6 12 25 41 -16 33 T B B H T H
7 Roa (W) 27 9 2 16 22 37 -15 29 B H B T B B
8 Kolbotn (W) 27 7 5 15 28 55 -27 26 T B B B B H
9 Aasane (W) 27 3 9 15 19 39 -20 18 B T T B H B
10 Arna Bjornar (W) 27 2 9 16 17 62 -45 15 H H H H B T

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs