Kết quả SK Brann Nữ vs Rosenborg BK Nữ, 19h30 ngày 05/05
Kết quả SK Brann Nữ vs Rosenborg BK Nữ
Đối đầu SK Brann Nữ vs Rosenborg BK Nữ
Phong độ SK Brann Nữ gần đây
Phong độ Rosenborg BK Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202419:30
-
SK Brann Nữ 22Rosenborg BK Nữ 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.75O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.95X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SK Brann Nữ vs Rosenborg BK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Na Uy nữ 2024 » vòng 6
-
SK Brann Nữ vs Rosenborg BK Nữ: Diễn biến chính
-
32'0-1Brennskag-Dorsin F. (Assist:Emilie Nautnes)
-
38'0-1Cesilie Andreassen
-
45'0-1Emilie Nautnes
-
48'0-1Rulyte R.
-
49'Ostenstad M.1-1
-
52'Kvamme C.1-1
-
80'Aahjem A. (Assist:Ostenstad M.)2-1
-
86'Kielland J.2-1
- BXH VĐQG Na Uy nữ
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
SK Brann Nữ vs Rosenborg BK Nữ: Số liệu thống kê
-
SK Brann NữRosenborg BK Nữ
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài7
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
78Pha tấn công81
-
-
40Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 58 | 19 | 39 | 46 | B T T T T T |
3 | Rosenborg BK (W) | 21 | 13 | 1 | 7 | 33 | 22 | 11 | 40 | B T B B T B |
4 | LSK Kvinner (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | H B H T T T |
5 | Stabaek (W) | 21 | 8 | 3 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B H T B T B |
6 | Lyn (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 33 | -14 | 25 | T H T B B B |
7 | Roa (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 19 | 31 | -12 | 25 | B T B B B B |
8 | Kolbotn (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 43 | -19 | 22 | H B B T B T |
9 | Aasane (W) | 21 | 1 | 8 | 12 | 12 | 30 | -18 | 11 | H B H B T H |
10 | Arna Bjornar (W) | 21 | 1 | 5 | 15 | 12 | 56 | -44 | 8 | B H T B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs