Kết quả Ham-Kam vs Fredrikstad, 22h00 ngày 21/07
Kết quả Ham-Kam vs Fredrikstad
Đối đầu Ham-Kam vs Fredrikstad
Phong độ Ham-Kam gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202422:00
-
Ham-Kam 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.96O 2.5
1.01U 2.5
0.881
2.58X
3.552
2.61Hiệp 1+0
0.93-0
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ham-Kam vs Fredrikstad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 15
-
Ham-Kam vs Fredrikstad: Diễn biến chính
-
50'Tore Andre Soras0-0
-
61'0-0Daniel Eid
Jeppe Kjaer -
61'Pal Alexander Kirkevold
Niklas Odegard0-0 -
63'0-1Stian Molde
-
71'Moses Mawa
Henrik Udahl0-1 -
71'Oliver Kjaergaard
Kristian Onsrud0-1 -
73'0-1Henrik Kjelsrud Johansen
Mai Traore -
81'0-1Ludvig Begby
Sondre Sorlokk -
81'0-1Mads Nielsen
Brage Skaret -
87'Brynjar Ingi Bjarnason
Fredrik Sjolstad0-1 -
87'Vidar Ari Jonsson
Gard Simenstad0-1
-
Ham-Kam vs Fredrikstad: Đội hình chính và dự bị
-
Ham-Kam3-5-212Marcus Sandberg6John Olav Norheim23Fredrik Sjolstad14Luc Mares2Vegard Kongsro7Kristian Onsrud11Tore Andre Soras18Gard Simenstad22Snorre Strand Nilsen17Niklas Odegard9Henrik Udahl13Sondre Sorlokk11Mai Traore20Jeppe Kjaer5Simen Rafn12Patrick Metcalfe19Julius Magnusson4Stian Molde22Maxwell Woledzi17Sigurd Kvile3Brage Skaret30Jonathan Fischer
- Đội hình dự bị
-
26Brynjar Ingi Bjarnason21Vidar Ari Jonsson16Pal Alexander Kirkevold8Oliver Kjaergaard10Moses Mawa30Alexander Nilsson24Arne Odegard15William Osnes Ringen3Samuel RogersOscar Aga 29Philip Sandvik Aukland 6Ludvig Begby 18Daniel Eid 16Brandur Olsen 7Henrik Kjelsrud Johansen 9Ole Langbraten 25Mads Nielsen 26Erlend Segberg 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jakob MichelsenStian Johnsen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Ham-Kam vs Fredrikstad: Số liệu thống kê
-
Ham-KamFredrikstad
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
5Sút Phạt8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
410Số đường chuyền450
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
1Đánh chặn1
-
-
8Thử thách8
-
-
87Pha tấn công121
-
-
55Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 23 | 15 | 5 | 3 | 53 | 21 | 32 | 50 | T H T T T B |
2 | Brann | 24 | 13 | 7 | 4 | 42 | 28 | 14 | 46 | T B H T T T |
3 | Molde | 24 | 13 | 5 | 6 | 54 | 28 | 26 | 44 | T B T T H T |
4 | Viking | 23 | 11 | 7 | 5 | 42 | 30 | 12 | 40 | H B T H T B |
5 | Fredrikstad | 24 | 11 | 7 | 6 | 32 | 29 | 3 | 40 | B B T B T T |
6 | Rosenborg | 23 | 11 | 4 | 8 | 39 | 34 | 5 | 37 | T T T T H T |
7 | KFUM Oslo | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B T B B H |
8 | Ham-Kam | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 28 | 1 | 28 | T T B H B T |
9 | Tromso IL | 24 | 8 | 4 | 12 | 28 | 33 | -5 | 28 | T T H B T B |
10 | Stromsgodset | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 36 | -9 | 27 | H T B B H T |
11 | Kristiansund BK | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 32 | -5 | 26 | T B H T B H |
12 | Sarpsborg 08 | 24 | 7 | 5 | 12 | 33 | 48 | -15 | 26 | H B T B B B |
13 | Haugesund | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 37 | -14 | 23 | H T H H B B |
14 | Sandefjord | 22 | 5 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 22 | B H T H H B |
15 | Odd Grenland | 23 | 5 | 7 | 11 | 21 | 37 | -16 | 22 | H B B B T H |
16 | Lillestrom | 23 | 6 | 3 | 14 | 25 | 46 | -21 | 21 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation