Kết quả Kristiansund BK vs Molde, 23h00 ngày 18/09
Kết quả Kristiansund BK vs Molde
Nhận định, Soi kèo Kristiansund BK vs Molde, 23h00 ngày 18/9
Đối đầu Kristiansund BK vs Molde
Phong độ Kristiansund BK gần đây
Phong độ Molde gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/09/202423:00
-
Kristiansund BK 40Molde 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.92O 3
0.86U 3
1.021
4.80X
4.002
1.50Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.11O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kristiansund BK vs Molde
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 19
-
Kristiansund BK vs Molde: Diễn biến chính
-
8'0-1Magnus Wolff Eikrem (Assist:Ola Brynhildsen)
-
23'0-2Eirik Haugan (Assist:Casper Oyvann)
-
28'0-2Kristian Eriksen Goal Disallowed
-
46'0-2Enggard Mads
Emil Breivik -
48'0-3Ola Brynhildsen (Assist:Kristian Eriksen)
-
54'David Tufekcic0-3
-
57'Andreas Eines Hopmark
Dan Peter Ulvestad0-3 -
57'Christoffer Aasbak
Mikkel Rakneberg0-3 -
57'Wilfred George Igor
Ruben Kristensen Alte0-3 -
57'Igor Jelicic
David Tufekcic0-3 -
61'0-4Magnus Wolff Eikrem (Assist:Kristoffer Haugen)
-
63'0-4Eirik Hestad
Markus Kaasa -
63'0-4Halldor Stenevik
Kristoffer Haugen -
72'0-4Frederik Ihler
Magnus Wolff Eikrem -
76'Oskar Siira Sivertsen
Hakon Sjatil0-4 -
78'Kristian Lien0-4
-
80'0-4Niklas Odegard
Martin Linnes -
84'Oskar Siira Sivertsen0-4
-
89'0-4Isak Helstad Amundsen
-
90'Igor Jelicic0-4
-
Kristiansund BK vs Molde: Đội hình chính và dự bị
-
Kristiansund BK4-3-31Michael Lansing15Mikkel Rakneberg5Dan Peter Ulvestad4Marius Olsen22Hakon Sjatil8Ruben Kristensen Alte7Erlend Segberg14Jesper Isaksen13Alioune Ndour17Kristian Lien16David Tufekcic27Ola Brynhildsen7Magnus Wolff Eikrem21Martin Linnes15Markus Kaasa20Kristian Eriksen16Emil Breivik28Kristoffer Haugen26Isak Helstad Amundsen3Casper Oyvann19Eirik Haugan22Albert Posiadala
- Đội hình dự bị
-
3Christoffer Aasbak6Andreas Eines Hopmark20Wilfred George Igor21Igor Jelicic9Hilmir Rafn Mikaelsson11Franklin Nyenetue27Adrian Ronning12Adrian Saether37Oskar Siira SivertsenEnggard Mads 10Sondre Milian Granaas 23Eirik Hestad 5Frederik Ihler 9Valdemar Jensen 4Sean McDermott 34Gustav Kjolstad Nyheim 29Niklas Odegard 33Halldor Stenevik 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian MichelsenErling Moe
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Kristiansund BK vs Molde: Số liệu thống kê
-
Kristiansund BKMolde
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
429Số đường chuyền565
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
15Cứu thua8
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
13Đánh chặn5
-
-
17Ném biên19
-
-
0Woodwork2
-
-
8Thử thách11
-
-
46Long pass22
-
-
94Pha tấn công101
-
-
39Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation