Kết quả Molde vs Stromsgodset, 22h00 ngày 01/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 1

  • Molde vs Stromsgodset: Diễn biến chính

  • 25'
    Eirik Hestad (Assist:Mathias Fjortoft Lovik) goal 
    1-0
  • 30'
    Johan Bakke  
    Fredrik Gulbrandsen  
    1-0
  • 49'
    Johan Bakke Penalty awarded
    1-0
  • 50'
    1-0
    Eirik Ulland Andersen
  • 51'
    Markus Kaasa goal 
    2-0
  • 60'
    Isak Helstad Amundsen
    2-0
  • 63'
    Anders Hagelskjaer
    2-0
  • 65'
    2-0
     Jonas Torrissen Therkelsen
     Marko Farji
  • 65'
    2-0
     Marcus Mehnert
     Elias Hoff Melkersen
  • 72'
    Magnus Wolff Eikrem  
    Eirik Hestad  
    2-0
  • 72'
    Halldor Stenevik  
    Mathias Fjortoft Lovik  
    2-0
  • 73'
    Kristian Eriksen (Assist:Johan Bakke) goal 
    3-0
  • 75'
    3-0
     Abeam Emmanuel Danso
     Kreshnik Krasniqi
  • 80'
    Eirik Haugan  
    Isak Helstad Amundsen  
    3-0
  • 90'
    Magnus Wolff Eikrem (Assist:Casper Oyvann) goal 
    4-0
  • Molde vs Stromsgodset: Đội hình chính và dự bị

  • Molde3-5-2
    1
    Jacob Karlstrom
    26
    Isak Helstad Amundsen
    25
    Anders Hagelskjaer
    3
    Casper Oyvann
    31
    Mathias Fjortoft Lovik
    15
    Markus Kaasa
    17
    Mats Moller Daehli
    20
    Kristian Eriksen
    21
    Martin Linnes
    8
    Fredrik Gulbrandsen
    5
    Eirik Hestad
    21
    Marko Farji
    9
    Elias Hoff Melkersen
    23
    Eirik Ulland Andersen
    16
    Dadi Dodou Gaye
    10
    Herman Stengel
    8
    Kreshnik Krasniqi
    17
    Logi Tomasson
    25
    Jesper Taaje
    71
    Gustav Valsvik
    27
    Fredrik Kristensen Dahl
    1
    Per Kristian Bratveit
    Stromsgodset3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Johan Bakke
    16Emil Breivik
    7Magnus Wolff Eikrem
    19Eirik Haugan
    29Gustav Kjolstad Nyheim
    11Aaron Samuel Olanare
    12Oliver Petersen
    6Alwande Roaldsoy
    18Halldor Stenevik
    Abeam Emmanuel Danso 20
    Sondre Fosnaess Hanssen 3
    Samuel Agung Marcello Silalahi 37
    Marcus Mehnert 77
    Frank Stople 32
    Jonas Torrissen Therkelsen 22
    Sivert Eriksen Westerlund 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erling Moe
    Jorgen Isnes
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Molde vs Stromsgodset: Số liệu thống kê

  • Molde
    Stromsgodset
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 641
    Số đường chuyền
    380
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 135
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation