Kết quả Sandefjord vs Brann, 22h00 ngày 15/09
Kết quả Sandefjord vs Brann
Đối đầu Sandefjord vs Brann
Phong độ Sandefjord gần đây
Phong độ Brann gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202422:00
-
Sandefjord 22Brann2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.05O 3
0.86U 3
1.001
3.20X
3.952
2.05Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.13O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandefjord vs Brann
-
Sân vận động: Komplett no Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 22
-
Sandefjord vs Brann: Diễn biến chính
-
9'Stefan Ingi Sigurdarson (Assist:Jakob Maslo Dunsby)1-0
-
30'1-1Felix Horn Myhre (Assist:Aune Heggebo)
-
39'Stian Kristiansen1-1
-
46'1-1Bard Finne
Aune Heggebo -
61'Loris Mettler1-1
-
65'Loris Mettler (Assist:Jakob Maslo Dunsby)2-1
-
66'2-1Mads Sande
Rasmus Holten -
66'2-1Ulrick Mathisen
Sander Erik Kartum -
74'Alexander Ruud Tveter
Stefan Ingi Sigurdarson2-1 -
74'Elias Jemal
Jakob Maslo Dunsby2-1 -
80'2-1Sakarias Opsahl
Emil Kornvig -
88'Sander Risan Mork
Marcus Melchior2-1 -
90'2-2Niklas Castro (Assist:Felix Horn Myhre)
-
Sandefjord vs Brann: Đội hình chính và dự bị
-
Sandefjord4-3-31Hugo Keto17Christopher Cheng47Stian Kristiansen2Fredrik Tobias Berglie26Filip Loftesnes-Bjune20Marcus Melchior18Filip Ottosson10Loris Mettler7Eman Markovic23Stefan Ingi Sigurdarson27Jakob Maslo Dunsby16Ole Didrik Blomberg20Aune Heggebo9Niklas Castro18Sander Erik Kartum10Emil Kornvig8Felix Horn Myhre43Rasmus Holten3Fredrik Knudsen26Eivind Fauske Helland21Ruben Kristiansen1Mathias Dyngeland
- Đội hình dự bị
-
21Simon Amin8Aleksander Nilsson3Vetle Walle Egeli30Alf Lukas Gronneberg43Elias Jemal6Sander Risan Mork45Beltran Mvuka9Alexander Ruud Tveter5Aleksander van der SpaMartin Borsheim 12Jesper Nerhus Eikrem 40Bard Finne 11Markus Haaland 32Eirik Holmen Johansen 36Ulrick Mathisen 14Sakarias Opsahl 5Mads Sande 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Erik OdegaardEirik Horneland
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sandefjord vs Brann: Số liệu thống kê
-
SandefjordBrann
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
4Sút Phạt7
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
378Số đường chuyền623
-
-
74%Chuyền chính xác83%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
10Cứu thua8
-
-
25Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn9
-
-
25Ném biên31
-
-
15Thử thách8
-
-
26Long pass20
-
-
96Pha tấn công132
-
-
37Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation