Kết quả nữ Colombia vs Puerto Rico Nữ, 07h00 ngày 28/02
-
Thứ tư, Ngày 28/02/202407:00
-
nữ Colombia 12Puerto Rico Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.80+2.75
0.90O 3.5
0.77U 3.5
0.931
1.10X
7.002
15.00Hiệp 1-1.25
0.93+1.25
0.79O 1.5
0.82U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu nữ Colombia vs Puerto Rico Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Concacaf Gold Women's Cup 2023-2024 » vòng Groups B
-
nữ Colombia vs Puerto Rico Nữ: Diễn biến chính
-
16'Catalina Usme (Assist:Pavi M.)1-0
-
43'1-0Love J.
-
45'Pavi M.1-0
-
53'Linda Caicedo (Assist:Catalina Usme)2-0
- BXH Concacaf Gold Women's Cup
- BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
-
nữ Colombia vs Puerto Rico Nữ: Số liệu thống kê
-
nữ ColombiaPuerto Rico Nữ
-
3Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị0
-
-
1Cứu thua6
-
-
127Pha tấn công116
-
-
61Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Concacaf Gold Women's Cup 2023/2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Canada (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
2 | Paraguay (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 6 |
3 | Costa Rica (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | El Salvador (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brazil (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 |
2 | Colombia (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 1 | 7 | 6 |
3 | Puerto Rico (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | Panama (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mexico (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 0 | 10 | 7 |
2 | USA (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 6 |
3 | Argentina (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4 | Dominican Republic (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | -16 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belize (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 1 | 19 | 18 |
2 | Aruba (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 19 | 6 | 13 | 9 |
3 | Bonaire (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 7 |
4 | Turks Caicos Islands (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 24 | -24 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guyana (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 2 | 18 | 15 |
2 | Suriname (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 2 | 15 | 12 |
3 | Antigua Barbuda (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 4 |
4 | Dominica (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 30 | -28 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mexico (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 12 |
2 | Puerto Rico (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 |
3 | Trinidad Tobago (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | -8 | 1 |
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup