Kết quả Atletico Tucuman vs Defensa Y Justicia, 06h30 ngày 16/06
Kết quả Atletico Tucuman vs Defensa Y Justicia
Đối đầu Atletico Tucuman vs Defensa Y Justicia
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
Phong độ Defensa Y Justicia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202406:30
-
Atletico Tucuman 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.09+0.5
0.81O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.20X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Tucuman vs Defensa Y Justicia
-
Sân vận động: Estadio Jose Fierro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 5
-
Atletico Tucuman vs Defensa Y Justicia: Diễn biến chính
-
13'Renzo Ivan Tesuri (Assist:Marcelo Luciano Estigarribia)1-0
-
Atletico Tucuman vs Defensa Y Justicia: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Tucuman4-4-225Tomas Durso39Matias Orihuela20Nicolas Romero2Francis Flores14Agustín Lagos10Joaquin Pereyra5Adrian Guillermo Sanchez8Guillermo Acosta18Renzo Ivan Tesuri19Marcelo Luciano Estigarribia37Mateo Coronel17Gabriel Alanis29Nicolas Fernandez Miranda16Aaron Nicolas Molinas14Ezequiel Cannavo30Kevin Lopez5Kevin Russel Gutierrez Gonzalez27Luciano Herrera4Nicolas Tripichio8Julian Alejo Lopez21Santiago Ramos Mingo22Cristopher Javier Fiermarin Forlan
- Đội hình dự bị
-
23Francisco Bonfiglio11Alexis Nicolas Castro9Mateo Bajamich40Justo Giani1Jose Antonio Devecchi6Gianluca Ferrari16Moises Brandan15Nestor Adriel Breitenbruch26Tomas Castro Ponce22Sergio Ortiz44Julian Carrasco7Nicolas ServettoSamuel Lucero 13Dario Caceres 26Nicolas Palavecino 33Benjamin Schamine 35Enrique Alberto Bologna Gomez 23Elias Calderon 20Francisco Marco 24Lorenzo Brun 38Tiago Serrago 31Nicolas Blandi 18Alejo Valenzuela 42Santiago Leandro Godoy 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio GomezJulio Vaccari
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Atletico Tucuman vs Defensa Y Justicia: Số liệu thống kê
-
Atletico TucumanDefensa Y Justicia
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút0
-
-
3Sút Phạt5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
106Số đường chuyền112
-
-
3Phạm lỗi3
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua0
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
0Đánh chặn1
-
-
8Cản phá thành công7
-
-
4Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
48Pha tấn công25
-
-
12Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | Talleres Cordoba | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 16 | 7 | 30 | T B T H T T |
3 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
4 | Club Atlético Unión | 16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | T B H H T B |
5 | Atletico Tucuman | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 26 | T B T B B H |
6 | Racing Club | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | T H B T B H |
7 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
8 | River Plate | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H T T B |
9 | Belgrano | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 2 | 24 | B B H H T T |
10 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
11 | Gimnasia La Plata | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 14 | 2 | 23 | H T T H H H |
12 | Boca Juniors | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H T B B B |
13 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
14 | CA Platense | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 15 | -1 | 20 | H T B H T H |
15 | Lanus | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 22 | -4 | 20 | H H H H B H |
16 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
18 | Argentinos Juniors | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 19 | B H B T H H |
19 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
20 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
21 | Sarmiento Junin | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 | H B H H B T |
22 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
23 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
24 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
25 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
26 | Central Cordoba SDE | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H H T T T |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T B |