Kết quả Boca Juniors vs River Plate, 02h00 ngày 22/09
Kết quả Boca Juniors vs River Plate
Đối đầu Boca Juniors vs River Plate
Phong độ Boca Juniors gần đây
Phong độ River Plate gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202402:00
-
Boca Juniors 5 10River Plate 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.16O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.15X
2.802
3.30Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boca Juniors vs River Plate
-
Sân vận động: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 15
-
Boca Juniors vs River Plate: Diễn biến chính
-
1'0-0Federico Gattoni
-
20'0-1Manuel Lanzini
-
41'Miguel Merentiel0-1
-
44'0-1Santiago Simon
-
45'0-1Facundo Colidio
-
46'Agustin Martegani
Ignacio Miramon0-1 -
46'0-1German Alejo Pezzella
Federico Gattoni -
50'0-1Nicolas Fonseca
-
51'Marcos Faustino Rojo0-1
-
56'0-1Miguel Angel Borja Hernandez
Adam Bareiro -
56'0-1Ignacio Martin Fernandez
Santiago Simon -
65'Milton Gimenez
Edinson Cavani0-1 -
71'0-1Marcos Acuna
Manuel Lanzini -
73'Aaron Anselmino
Marcos Faustino Rojo0-1 -
76'0-1Franco Mastantuono
Facundo Colidio -
79'0-1Fabricio Bustos
-
81'0-1Leandro Martin Gonzalez Pirez
-
84'Juan Barinaga
Luis Advincula Castrillon0-1 -
85'Milton Delgado
Guillermo Matias Fernandez0-1 -
89'Cristian Lema0-1
-
90'Milton Gimenez0-1
-
90'Cristian Lema0-1
-
90'Milton Gimenez Goal Disallowed0-1
-
Boca Juniors vs River Plate: Đội hình chính và dự bị
-
Boca Juniors4-4-21Sergio German Romero23Lautaro Blanco6Marcos Faustino Rojo2Cristian Lema17Luis Advincula Castrillon22Kevin Zenon8Guillermo Matias Fernandez21Ignacio Miramon36Cristian Nicolas Medina10Edinson Cavani16Miguel Merentiel7Adam Bareiro11Facundo Colidio10Manuel Lanzini16Fabricio Bustos31Santiago Simon4Nicolas Fonseca13Enzo Hernan Diaz6Federico Gattoni14Leandro Martin Gonzalez Pirez17Paulo Diaz1Franco Armani
- Đội hình dự bị
-
7Oscar Exequiel Zeballos9Milton Gimenez38Aaron Anselmino24Juan Barinaga43Milton Delgado12Leandro Brey3Marcelo Saracchi4Jorge Figal47Jabes Saralegui19Agustin Martegani30Tomas Belmonte11Lucas JansonGerman Alejo Pezzella 33Ignacio Martin Fernandez 26Miguel Angel Borja Hernandez 9Marcos Acuna 24Franco Mastantuono 30Jeremias Ledesma 25Agustin SantAnna 27Milton Casco 20Claudio Matias Kranevitter 5Rodrigo Villagra 23Claudio Echeverri 19Pablo Solari 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge AlmironMartin Demichelis
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Boca Juniors vs River Plate: Số liệu thống kê
-
Boca JuniorsRiver Plate
-
11Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
16Sút Phạt19
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
343Số đường chuyền315
-
-
70%Chuyền chính xác67%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn10
-
-
31Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
29Cản phá thành công25
-
-
8Thử thách15
-
-
21Long pass25
-
-
101Pha tấn công87
-
-
38Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |