Kết quả Bragantino vs Atletico Paranaense, 04h30 ngày 22/07
Kết quả Bragantino vs Atletico Paranaense
Đối đầu Bragantino vs Atletico Paranaense
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/07/202404:30
-
Bragantino 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.25
0.87U 2.25
0.801
2.15X
3.102
3.10Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Atletico Paranaense
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 18
-
Bragantino vs Atletico Paranaense: Diễn biến chính
-
8'Raul Lo Goncalves1-0
-
18'Eduardo Santos1-0
-
45'Lucas Galindo de Azevedo
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos1-0 -
45'Cleiton Schwengber Card changed1-0
-
45'Cleiton Schwengber1-0
-
46'1-0Tomas Cuello
Luis Leonardo Godoy -
46'1-0Pablo Felipe Teixeira
Erick Luis Conrado Carvalho -
57'Henry Mosquera
Thiago Nicolas Borbas1-0 -
57'Douglas Mendes Moreira
Helio Junio1-0 -
57'1-0Christian Roberto Alves Cardoso
-
60'1-0Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
Bruno Zapelli -
60'1-0Gonzalo Mathias Mastriani Borges
Lucas Gabriel Di Yorio -
70'1-0Agustin Canobbio Graviz
-
78'1-0Julimar Silva Oliveira Junior
Christian Roberto Alves Cardoso -
78'Eric Dos Santos Rodrigues
Juninho Capixaba1-0 -
78'Matheus Fernandes Siqueira
Raul Lo Goncalves1-0 -
86'1-0Kaique Rocha
-
88'1-0Tomas Cuello
-
88'1-0Mateo Gamarra
-
88'Pedro Henrique Ribeiro Goncalves1-0
-
90'1-0Gabriel Girotto Franco
-
90'1-0Pablo Felipe Teixeira
-
Bragantino vs Atletico Paranaense: Đội hình chính và dự bị
-
Bragantino4-2-3-11Cleiton Schwengber36Luan Candido3Eduardo Santos14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves45Nathan Morris8Lucas Evangelista23Raul Lo Goncalves29Juninho Capixaba10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos11Helio Junio18Thiago Nicolas Borbas7Lucas Gabriel Di Yorio88Christian Roberto Alves Cardoso10Bruno Zapelli14Agustin Canobbio Graviz26Erick Luis Conrado Carvalho3Gabriel Girotto Franco29Luis Leonardo Godoy4Kaique Rocha15Mateo Gamarra37Lucas Esquivel24Leonardo Matias Baiersdorf Linck
- Đội hình dự bị
-
39Douglas Mendes Moreira30Henry Mosquera40Lucas Galindo de Azevedo7Eric Dos Santos Rodrigues35Matheus Fernandes Siqueira31Guilherme Lopes da Silva22Gustavo Gustavinho33Ignacio Jesus Laquintana Marsico6Jhonatan Santos Rosa54Vinicinho59Juliano Papille28Vitor NaumTomas Cuello 28Julimar Silva Oliveira Junior 20Pablo Felipe Teixeira 92Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao 11Gonzalo Mathias Mastriani Borges 9Lucas Belezi Barbosa 45Madson Ferreira dos Santos 22Mycael Pontes Moreira 41Fernando Bueno 6Joao Cruz 57Marcos Andre 46Diogo Riquelme 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro CaixinhaWesley Carvalho
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Atletico Paranaense: Số liệu thống kê
-
BragantinoAtletico Paranaense
-
2Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
5Cản sút3
-
-
16Sút Phạt5
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
305Số đường chuyền542
-
-
76%Chuyền chính xác85%
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
29Đánh đầu31
-
-
14Đánh đầu thành công16
-
-
6Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công23
-
-
12Đánh chặn12
-
-
20Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công23
-
-
12Thử thách7
-
-
93Pha tấn công110
-
-
44Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil