Kết quả Central Cordoba SDE vs Boca Juniors, 06h00 ngày 20/05
Kết quả Central Cordoba SDE vs Boca Juniors
Đối đầu Central Cordoba SDE vs Boca Juniors
Phong độ Central Cordoba SDE gần đây
Phong độ Boca Juniors gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202406:00
-
Boca Juniors 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
1.00O 2
0.90U 2
0.771
4.33X
3.202
1.91Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.16O 0.75
0.88U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Cordoba SDE vs Boca Juniors
-
Sân vận động: Istituto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 2
-
Central Cordoba SDE vs Boca Juniors: Diễn biến chính
-
3'Rodrigo Atencio1-0
-
16'1-0Lautaro Blanco
-
35'1-0Marcelo Saracchi
Luis Advincula Castrillon -
41'Rodrigo Atencio1-0
-
42'Kevin Alejandro Vazquez1-0
-
45'Mateo Sanabria (Assist:Tomas Molina)2-0
-
Central Cordoba SDE vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Central Cordoba SDE3-4-2-125Luis Ingolotti38Brian Leizza6Sebastian Valdez36Jose Amado Gomez10Mateo Sanabria23Rodrigo Atencio28Kevin Alejandro Vazquez22Oscar Ariel Garrido Bigolin32Walter Montoya11Matias Godoy14Tomas Molina14Luca Langoni16Miguel Merentiel47Jabes Saralegui21Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba22Kevin Zenon8Guillermo Matias Fernandez17Luis Advincula Castrillon34Mateo Mendia40Lorenzo Gallotti23Lautaro Blanco1Sergio German Romero
- Đội hình dự bị
-
90Florian Gonzalo de Jesus Monzon26Andres Meli20Agustin Morales27Ramón Cansinos34Andres Mehring5Dardo Federico Miloc7Maximiliano Gonzalo Alvez21Brandon Cortes31Galvan VittarMarcelo Saracchi 3Lucas Janson 11Vicente Taborda 39Jorman David Campuzano Puentes 49Leandro Brey 12Walter Molas 52Frank Fabra Palacios 18Mauricio Benitez 45Milton Delgado 43Ignacio Rodríguez 44Juan Cruz Paya 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Omar De FelippeJorge Almiron
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Central Cordoba SDE vs Boca Juniors: Số liệu thống kê
-
Central Cordoba SDEBoca Juniors
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
11Sút Phạt7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
226Số đường chuyền175
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
6Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn3
-
-
3Cản phá thành công9
-
-
3Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
41Pha tấn công58
-
-
14Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 16 | 10 | 3 | 3 | 29 | 11 | 18 | 33 | T T T T T B |
2 | Talleres Cordoba | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 16 | 7 | 30 | T B T H T T |
3 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
4 | Club Atlético Unión | 16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | T B H H T B |
5 | Atletico Tucuman | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 26 | T B T B B H |
6 | Racing Club | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | T H B T B H |
7 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
8 | River Plate | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H T T B |
9 | Belgrano | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 2 | 24 | B B H H T T |
10 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
11 | Gimnasia La Plata | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 14 | 2 | 23 | H T T H H H |
12 | Rosario Central | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 16 | 4 | 22 | B T B H B T |
13 | Boca Juniors | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H T B B B |
14 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
15 | CA Platense | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 15 | -1 | 20 | H T B H T H |
16 | Lanus | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 22 | -4 | 20 | H H H H B H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
18 | Independiente | 16 | 3 | 10 | 3 | 10 | 11 | -1 | 19 | T H H H H H |
19 | Argentinos Juniors | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 19 | B H B T H H |
20 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
21 | Club Atletico Tigre | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | H T T H B H |
22 | Sarmiento Junin | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 | H B H H B T |
23 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
24 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
25 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
26 | Central Cordoba SDE | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H H T T T |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T B |