Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Cruzeiro, 21h00 ngày 20/11
Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Cruzeiro
Soi kèo phạt góc Corinthians vs Cruzeiro, 21h ngày 20/11
Đối đầu Corinthians Paulista (SP) vs Cruzeiro
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/11/202421:00
-
Cruzeiro 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.09+1.25
0.81O 2.25
1.04U 2.25
0.841
1.35X
4.202
9.50Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (SP) vs Cruzeiro
-
Sân vận động: Arena Corinthians
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 34
-
Corinthians Paulista (SP) vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
11'Memphis Depay1-0
-
16'Yuri Alberto (Assist:Ramalho Andre)2-0
-
35'2-1Kaiki Bruno da Silva (Assist:Mateus da Silva Vital Assumpcao)
-
41'Ramalho Andre2-1
-
45'2-1Lucas Silva
-
45'2-1Kaiki Bruno da Silva
-
46'Talles Magno
Yuri Alberto2-1 -
51'2-1Ramiro Moschen Benetti
-
53'2-1Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir
Mateus da Silva Vital Assumpcao -
59'Alex Santana
Raniele Almeida Melo2-1 -
59'Igor Coronado
Breno Bidon2-1 -
60'Andre Carrillo2-1
-
64'2-1Walace Souza Silva
Fabrizio Peralta -
64'2-1Matheus Henrique
Alvaro Barreal -
68'Charles Rigon Matos
Andre Carrillo2-1 -
73'2-1Lucas Daniel Romero
Wesley David de Oliveira Andrade -
73'2-1Kenji Takamura
Lucas Silva -
90'Pedro Raul Garay da Silva
Memphis Depay2-1 -
90'Memphis Depay2-1
-
Corinthians Paulista (SP) vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị
-
Corinthians Paulista (SP)4-3-1-21Hugo de Souza Nogueira21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu13Gustavo Henrique Vernes5Ramalho Andre2Matheus Franca Silva27Breno Bidon14Raniele Almeida Melo19Andre Carrillo10Rodrigo Garro94Memphis Depay9Yuri Alberto26Lautaro Diaz17Ramiro Moschen Benetti7Mateus da Silva Vital Assumpcao21Alvaro Barreal16Lucas Silva33Fabrizio Peralta2Wesley David de Oliveira Andrade34Jonathan Jesus5Ze Ivaldo6Kaiki Bruno da Silva98Anderson Silva Da Paixao
- Đội hình dự bị
-
43Talles Magno80Alex Santana77Igor Coronado8Charles Rigon Matos20Pedro Raul Garay da Silva32Matheus Planelles Donelli46Hugo Ferreira de Farias41Renato Santos da Cruz35Leo Mana25Carlos de Menezes Júnior42Luiz Fernando dos Santos de Nardi16Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da SiJoao Wellington Gadelha Melo de Oliveir 77Walace Souza Silva 20Matheus Henrique 97Kenji Takamura 69Lucas Daniel Romero 29Leonardo de Aragao Carvalho 41Marlon Rodrigues Xavier 3Weverton 44Lucas Villalba 25Vitor Hugo Amorim de Assis 22Jhosefer 58Tevis Alves 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanderlei LuxemburgoRoger Machado Marques
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (SP) vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
Corinthians Paulista (SP)Cruzeiro
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
388Số đường chuyền475
-
-
83%Chuyền chính xác89%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
13Đánh đầu15
-
-
6Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua7
-
-
22Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn6
-
-
18Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass16
-
-
74Pha tấn công83
-
-
30Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil