Kết quả Criciuma vs Corinthians Paulista (SP), 05h30 ngày 01/12
Kết quả Criciuma vs Corinthians Paulista (SP)
Đối đầu Criciuma vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Criciuma gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202405:30
-
Criciuma 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.08O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.80X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.11-0
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criciuma vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 36
-
Criciuma vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
-
30'Yannick Bolasie (Assist:Luis Eduardo Marques Dos Santos)1-0
-
38'Yannick Bolasie (Assist:Gustavo Bonatto Barreto)2-0
-
56'Newton2-0
-
Criciuma vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị
-
Criciuma3-5-21Luis Gustavo de Almeida Pinto29Tobias Pereira Figueiredo3Rodrigo Fagundes de Freitas8Newton22Marcelo Hermes6Ronald dos Santos Lopes88Gustavo Bonatto Barreto7Fellipe Mateus de S. Araujo20Luis Eduardo Marques Dos Santos9Felipe Vizeu do Carmo11Yannick Bolasie94Memphis Depay9Yuri Alberto10Rodrigo Garro19Andre Carrillo14Raniele Almeida Melo27Breno Bidon2Matheus Franca Silva5Ramalho Andre13Gustavo Henrique Vernes21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu1Hugo de Souza Nogueira
- Đội hình dự bị
-
14Miguel Angel Trauco Saavedra28Pedro Rocha Neves17Matheuzinho27Claudio Coelho Salvatico45Arthur Caike do Nascimento Cruz25Alisson Machado dos Santos33Walisson Moreira Farias Maia13Jonathan Francisco Lemos,Joninha85Patrick de Paula10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento50Jhonata Robert Alves da Silva77Werik PopoTalles Magno 43Alex Santana 80Jose Andres Martinez Torres 70Hugo Ferreira de Farias 46Angel Rodrigo Romero Villamayor 11Matheus Planelles Donelli 32Carlos de Menezes Júnior 25Fagner Conserva Lemos 23Igor Coronado 77Charles Rigon Matos 8Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si 16Pedro Raul Garay da Silva 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cláudio TencatiVanderlei Luxemburgo
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Criciuma vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
-
CriciumaCorinthians Paulista (SP)
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút4
-
-
2Sút Phạt8
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
211Số đường chuyền411
-
-
82%Chuyền chính xác91%
-
-
8Phạm lỗi2
-
-
0Việt vị3
-
-
8Đánh đầu8
-
-
5Đánh đầu thành công3
-
-
6Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn7
-
-
8Ném biên10
-
-
12Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
54Pha tấn công85
-
-
22Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil