Kết quả Criciuma vs Corinthians Paulista (SP), 05h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 36

  • Criciuma vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính

  • 30'
    Yannick Bolasie (Assist:Luis Eduardo Marques Dos Santos) goal 
    1-0
  • 38'
    Yannick Bolasie (Assist:Gustavo Bonatto Barreto) goal 
    2-0
  • 56'
    Newton
    2-0
  • Criciuma vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị

  • Criciuma3-5-2
    1
    Luis Gustavo de Almeida Pinto
    29
    Tobias Pereira Figueiredo
    3
    Rodrigo Fagundes de Freitas
    8
    Newton
    22
    Marcelo Hermes
    6
    Ronald dos Santos Lopes
    88
    Gustavo Bonatto Barreto
    7
    Fellipe Mateus de S. Araujo
    20
    Luis Eduardo Marques Dos Santos
    9
    Felipe Vizeu do Carmo
    11
    Yannick Bolasie
    94
    Memphis Depay
    9
    Yuri Alberto
    10
    Rodrigo Garro
    19
    Andre Carrillo
    14
    Raniele Almeida Melo
    27
    Breno Bidon
    2
    Matheus Franca Silva
    5
    Ramalho Andre
    13
    Gustavo Henrique Vernes
    21
    Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
    1
    Hugo de Souza Nogueira
    Corinthians Paulista (SP)4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Miguel Angel Trauco Saavedra
    28Pedro Rocha Neves
    17Matheuzinho
    27Claudio Coelho Salvatico
    45Arthur Caike do Nascimento Cruz
    25Alisson Machado dos Santos
    33Walisson Moreira Farias Maia
    13Jonathan Francisco Lemos,Joninha
    85Patrick de Paula
    10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
    50Jhonata Robert Alves da Silva
    77Werik Popo
    Talles Magno 43
    Alex Santana 80
    Jose Andres Martinez Torres 70
    Hugo Ferreira de Farias 46
    Angel Rodrigo Romero Villamayor 11
    Matheus Planelles Donelli 32
    Carlos de Menezes Júnior 25
    Fagner Conserva Lemos 23
    Igor Coronado 77
    Charles Rigon Matos 8
    Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si 16
    Pedro Raul Garay da Silva 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cláudio Tencati
    Vanderlei Luxemburgo
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Criciuma vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê

  • Criciuma
    Corinthians Paulista (SP)
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 211
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation