Kết quả Cruzeiro vs Bragantino, 02h00 ngày 14/07
Kết quả Cruzeiro vs Bragantino
Đối đầu Cruzeiro vs Bragantino
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202402:00
-
Cruzeiro 22Bragantino 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.25
0.95U 2.25
0.931
1.95X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Bragantino
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 17
-
Cruzeiro vs Bragantino: Diễn biến chính
-
8'Gabriel Veron Fonseca de Souza (Assist:William de Asevedo Furtado)1-0
-
22'William de Asevedo Furtado Goal Disallowed1-0
-
40'Alvaro Barreal1-0
-
45'1-0Eric Dos Santos Rodrigues
-
45'1-0Nathan Morris
-
54'Gabriel Veron Fonseca de Souza Goal Disallowed1-0
-
61'1-0Matheus Fernandes Siqueira
Eric Dos Santos Rodrigues -
61'1-0Vitor Naum
Henry Mosquera -
61'1-0Thiago Nicolas Borbas
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos -
68'Matheus Henrique
Lucas Silva1-0 -
68'Lautaro Diaz
Gabriel Veron Fonseca de Souza1-0 -
68'Vitor Hugo Amorim de Assis
Alvaro Barreal1-0 -
70'1-0Vinicinho
Eduardo Sasha -
77'Vitor Hugo Amorim de Assis1-0
-
80'1-0Gustavo Gustavinho
Helio Junio -
84'Matheus Pereiras Profile (Assist:Vitor Hugo Amorim de Assis)2-0
-
88'Ramiro Moschen Benetti
Lucas Daniel Romero2-0 -
90'2-1Thiago Nicolas Borbas
-
90'Lucas Villalba
Kaiki Bruno da Silva2-1
-
Cruzeiro vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-3-31Cassio Ramos6Kaiki Bruno da Silva43Joao Marcelo5Ze Ivaldo12William de Asevedo Furtado21Alvaro Barreal29Lucas Daniel Romero16Lucas Silva11Arthur Gomes10Matheus Pereiras Profile30Gabriel Veron Fonseca de Souza19Eduardo Sasha11Helio Junio10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos30Henry Mosquera7Eric Dos Santos Rodrigues8Lucas Evangelista45Nathan Morris14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves36Luan Candido29Juninho Capixaba1Cleiton Schwengber
- Đội hình dự bị
-
25Lucas Villalba26Lautaro Diaz17Ramiro Moschen Benetti97Matheus Henrique22Vitor Hugo Amorim de Assis9Kaio Jorge Pinto Ramos7Mateus da Silva Vital Assumpcao27Neris98Anderson Silva Da Paixao2Wesley David de Oliveira Andrade77Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir80Robert Vinicius Rodrigues SilvaGustavo Gustavinho 22Thiago Nicolas Borbas 18Vitor Naum 28Matheus Fernandes Siqueira 35Vinicinho 54Raul Lo Goncalves 23Guilherme Lopes da Silva 31Eduardo Santos 3Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33Douglas Mendes Moreira 39Lucas Galindo de Azevedo 40Gustavo Reis 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
CruzeiroBragantino
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút4
-
-
3Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
439Số đường chuyền374
-
-
76%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị2
-
-
22Đánh đầu24
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công22
-
-
9Đánh chặn5
-
-
23Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
79Pha tấn công123
-
-
46Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil