Kết quả Estudiantes La Plata vs Boca Juniors, 06h00 ngày 01/05
Kết quả Estudiantes La Plata vs Boca Juniors
Đối đầu Estudiantes La Plata vs Boca Juniors
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
Phong độ Boca Juniors gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/05/202406:00
-
Boca Juniors 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.86O 2
0.83U 2
1.051
2.75X
2.902
2.40Hiệp 1+0
1.01-0
0.89O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estudiantes La Plata vs Boca Juniors
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng
-
Estudiantes La Plata vs Boca Juniors: Diễn biến chính
-
29'Santiago Ascacibar0-0
-
31'0-0Cristian Lema
-
41'0-1Miguel Merentiel (Assist:Luis Advincula Castrillon)
-
Estudiantes La Plata vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Estudiantes La Plata4-3-2-112Matias Lisandro Mansilla13Gaston Benedetti Taffarel2Zaid Romero26Luciano Lollo14Eros Nazareno Mancuso5Santiago Ascacibar22Enzo Nicolas Perez8Fernando Zuqui7Jose Ernesto Sosa32Tiago Palacios9Guido Marcelo Carrillo16Miguel Merentiel10Edinson Cavani36Cristian Nicolas Medina21Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba22Kevin Zenon8Guillermo Matias Fernandez17Luis Advincula Castrillon2Cristian Lema6Marcos Faustino Rojo23Lautaro Blanco1Sergio German Romero
- Đội hình dự bị
-
20Eric Meza18Edwin Steven Cetre Angulo27Marcelo Javier Correa16Mauro Mendez1Fabricio Iacovich25Juan Pablo Zozaya4Santiago Flores29Axel Atum24Bautista Kociubinski19Alexis Manyoma10Pablo Piatti15Franco ZapiolaJorge Figal 4Jorman David Campuzano Puentes 49Leandro Brey 12Lorenzo Gallotti 40Frank Fabra Palacios 18Marcelo Saracchi 3Jabes Saralegui 47Milton Delgado 43Dario Benedetto 9Luca Langoni 14Norberto Briasco 29Lucas Janson 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Rodrigo DominguezJorge Almiron
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Estudiantes La Plata vs Boca Juniors: Số liệu thống kê
-
Estudiantes La PlataBoca Juniors
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
6Sút Phạt5
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
151Số đường chuyền256
-
-
5Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị1
-
-
3Đánh đầu thành công3
-
-
2Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn0
-
-
14Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Pha tấn công57
-
-
17Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 16 | 10 | 3 | 3 | 29 | 11 | 18 | 33 | T T T T T B |
2 | Talleres Cordoba | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 16 | 7 | 30 | T B T H T T |
3 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
4 | Club Atlético Unión | 16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | T B H H T B |
5 | Atletico Tucuman | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 26 | T B T B B H |
6 | Racing Club | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | T H B T B H |
7 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
8 | River Plate | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H T T B |
9 | Belgrano | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 2 | 24 | B B H H T T |
10 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
11 | Gimnasia La Plata | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 14 | 2 | 23 | H T T H H H |
12 | Rosario Central | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 16 | 4 | 22 | B T B H B T |
13 | Boca Juniors | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H T B B B |
14 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
15 | CA Platense | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 15 | -1 | 20 | H T B H T H |
16 | Lanus | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 22 | -4 | 20 | H H H H B H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
18 | Independiente | 16 | 3 | 10 | 3 | 10 | 11 | -1 | 19 | T H H H H H |
19 | Argentinos Juniors | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 19 | B H B T H H |
20 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
21 | Club Atletico Tigre | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | H T T H B H |
22 | Sarmiento Junin | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 | H B H H B T |
23 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
24 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
25 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
26 | Central Cordoba SDE | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H H T T T |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T B |