Kết quả Fortaleza vs Bahia, 07h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 27

  • Fortaleza vs Bahia: Diễn biến chính

  • 18'
    Matheus Rossetto
    0-0
  • 20'
    0-0
    Jean Lucas De Souza Oliveira
  • 28'
    Mario Sergio Santos Costa, Marinho (Assist:Jose Welison da Silva) goal 
    1-0
  • 30'
    1-1
    goal Everaldo Stum (Assist:Cauly Oliveira Souza)
  • 37'
    Mario Sergio Santos Costa, Marinho (Assist:Emanuel Britez) goal 
    2-1
  • 41'
    Juan Martin Lucero
    2-1
  • 46'
    2-1
     Julio Cesar de Rezende
     Victor Cuesta
  • 46'
    2-1
     Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
     Thaciano Mickael da Silva
  • 73'
    2-1
     Luciano Rodriguez Rosales
     Everaldo Stum
  • 74'
    2-1
     Carlos Maria De Pena Bonino
     Everton Augusto de Barros Ribeiro
  • 74'
    2-1
     Ademir Santos
     Cauly Oliveira Souza
  • 75'
    Tomas Pochettino  
    Hercules Pereira do Nascimento  
    2-1
  • 76'
    Renato Kayser De Souza  
    Juan Martin Lucero  
    2-1
  • 78'
    Tomas Pochettino Penalty awarded
    2-1
  • 79'
    Tomas Pochettino
    2-1
  • 80'
    Tomas Pochettino goal 
    3-1
  • 82'
    Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu  
    Mario Sergio Santos Costa, Marinho  
    3-1
  • 84'
    Jose Welison da Silva
    3-1
  • 86'
    Pedro Augusto Borges da Costa  
    Matheus Rossetto  
    3-1
  • 86'
    Guilherme de Jesus da Silva, Tinga  
    Eros Nazareno Mancuso  
    3-1
  • 89'
    Renato Kayser De Souza (Assist:Leandro Emmanuel Martinez) goal 
    4-1
  • Fortaleza vs Bahia: Đội hình chính và dự bị

  • Fortaleza4-2-3-1
    1
    Joao Ricardo
    33
    Eros Nazareno Mancuso
    25
    Tomas Cardona
    13
    Benjamin Kuscevic
    19
    Emanuel Britez
    17
    Jose Welison da Silva
    16
    Matheus Rossetto
    8
    Leandro Emmanuel Martinez
    35
    Hercules Pereira do Nascimento
    11
    Mario Sergio Santos Costa, Marinho
    197
    Juan Martin Lucero
    9
    Everaldo Stum
    16
    Thaciano Mickael da Silva
    8
    Cauly Oliveira Souza
    10
    Everton Augusto de Barros Ribeiro
    19
    Caio Alexandre Souza e Silva
    6
    Jean Lucas De Souza Oliveira
    13
    Santiago Arias Naranjo
    3
    Gabriel Xavier
    15
    Victor Cuesta
    46
    Luciano Batista da Silva Junior
    22
    Marcos Felipe de Freitas Monteiro
    Bahia4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Tomas Pochettino
    79Renato Kayser De Souza
    22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
    2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
    28Pedro Augusto Borges da Costa
    30Mauricio Kozlinski
    4Cristian Chagas Tarouco,Titi
    36Felipe Jonatan
    77Kevin Andrade Navarro
    10Calebe Goncalves Ferreira da Silva
    39Imanol Machuca
    26Breno Henrique Vasconcelos Lopes
    Julio Cesar de Rezende 5
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21
    Carlos Maria De Pena Bonino 14
    Luciano Rodriguez Rosales 17
    Ademir Santos 7
    Danilo Fernandes 1
    Gilberto Moraes Junior 2
    Vitor Hugo Franchescoli de Souza 31
    Neuciano Gusmao, Cicinho 40
    Iago Amaral Borduchi 25
    David de Duarte Macedo 33
    Yago Felipe da Costa Rocha 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Pablo Vojvoda
    Renato Paiva
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Fortaleza vs Bahia: Số liệu thống kê

  • Fortaleza
    Bahia
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 380
    Số đường chuyền
    650
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    18
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 33 20 8 5 52 26 26 68 H T H T T H
2 Palmeiras 33 19 7 7 54 27 27 64 T H T H B T
3 Fortaleza 33 18 9 6 47 32 15 63 T B H H T T
4 Flamengo 33 17 8 8 51 37 14 59 T B T H T H
5 Internacional RS 33 16 11 6 46 28 18 59 H T T H T T
6 Sao Paulo 33 17 6 10 47 34 13 57 T B T H T T
7 Cruzeiro 33 13 8 12 38 35 3 47 H B H B B T
8 Bahia 33 13 7 13 43 42 1 46 T B H B B B
9 Vasco da Gama 33 12 7 14 36 49 -13 43 H B T T B B
10 Atletico Mineiro 33 10 12 11 42 47 -5 42 T H B B H B
11 Corinthians Paulista (SP) 33 10 11 12 39 41 -2 41 B H T T T T
12 Gremio (RS) 33 11 6 16 38 42 -4 39 T B B T H B
13 Vitoria BA 33 11 5 17 38 48 -10 38 B H T T T B
14 Atletico Paranaense 33 10 7 16 35 41 -6 37 B B T B B T
15 Fluminense RJ 33 10 7 16 28 36 -8 37 T T T B H B
16 Criciuma 33 9 10 14 39 48 -9 37 B T H H B B
17 Juventude 33 9 10 14 40 52 -12 37 H H B B B T
18 Bragantino 33 8 12 13 34 40 -6 36 H H B B H H
19 Cuiaba 33 6 11 16 25 41 -16 29 T H B B H H
20 Atletico Clube Goianiense 33 6 8 19 24 50 -26 26 T B H B T H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation