Kết quả Fortaleza vs Cuiaba, 02h00 ngày 30/09
Kết quả Fortaleza vs Cuiaba
Đối đầu Fortaleza vs Cuiaba
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Cuiaba gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202402:00
-
Fortaleza 21Cuiaba 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 2
0.83U 2
1.051
1.78X
3.352
4.55Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Cuiaba
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 28
-
Fortaleza vs Cuiaba: Diễn biến chính
-
16'0-0Fernando Sobral
-
45'0-0Isidro Miguel Pitta Saldivar
-
45'Hercules Pereira do Nascimento1-0
-
55'1-0Denilson Alves Borges
Gustavo Affonso Sauerbeck -
55'1-0Railan Reis Ferreira
Lucas Mineiro -
55'Mario Sergio Santos Costa, Marinho1-0
-
62'1-0Denilson Alves Borges
-
68'1-0Derik Lacerda
Clayson Henrique da Silva Vieira -
70'Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Mario Sergio Santos Costa, Marinho1-0 -
70'Tomas Pochettino
Kevin Andrade Navarro1-0 -
72'Emanuel Britez1-0
-
83'1-0Max Alves
Fernando Sobral -
83'1-0Eliel Chrystian Pereira Silva
Lucas Fernandes da Silva -
87'1-0Alan Empereur
-
90'Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
Eros Nazareno Mancuso1-0 -
90'Leandro Emmanuel Martinez
Breno Henrique Vasconcelos Lopes1-0
-
Fortaleza vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza4-2-3-11Joao Ricardo33Eros Nazareno Mancuso25Tomas Cardona13Benjamin Kuscevic19Emanuel Britez16Matheus Rossetto35Hercules Pereira do Nascimento26Breno Henrique Vasconcelos Lopes77Kevin Andrade Navarro11Mario Sergio Santos Costa, Marinho79Renato Kayser De Souza9Isidro Miguel Pitta Saldivar19Gustavo Affonso Sauerbeck18Lucas Fernandes da Silva25Clayson Henrique da Silva Vieira30Lucas Mineiro88Fernando Sobral2Matheus Alexandre Anastacio de Souza34Bruno Fabiano Alves Nascimento33Alan Empereur23Ramon Ramos Lima1Walter Leandro Capeloza Artune
- Đội hình dự bị
-
28Pedro Augusto Borges da Costa22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu7Tomas Pochettino2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga8Leandro Emmanuel Martinez30Mauricio Kozlinski4Cristian Chagas Tarouco,Titi6Bruno de Jesus Pacheco36Felipe Jonatan10Calebe Goncalves Ferreira da Silva34Iarley Barros39Imanol MachucaDenilson Alves Borges 27Railan Reis Ferreira 21Derik Lacerda 22Max Alves 10Eliel Chrystian Pereira Silva 11Mateus Pasinato 14Rhyan Luca Carvalho de Arruda 12Juan Tavares 63Gabriel Knesowitsch 44Marllon Goncalves Jeronimo Borges 4Guilherme Madruga 8Jonathan Cafu 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaAntonio Jose Cardoso de Oliveira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Cuiaba: Số liệu thống kê
-
FortalezaCuiaba
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút0
-
-
10Sút Phạt18
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
439Số đường chuyền401
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
18Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị7
-
-
26Đánh đầu24
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn13
-
-
19Ném biên23
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách10
-
-
47Long pass23
-
-
109Pha tấn công99
-
-
50Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil