Kết quả Internacional RS vs Fortaleza, 05h30 ngày 12/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 19

  • Internacional RS vs Fortaleza: Diễn biến chính

  • 21'
    Alan Patrick Lourenco (Assist:Bruno Tabata) goal 
    1-0
  • 33'
    1-0
    Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
  • 42'
    1-0
    Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
  • 45'
    Fernando Francisco Reges
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Cristian Chagas Tarouco,Titi
  • 63'
    Ricardo Mathias  
    Lucas Alario  
    1-1
  • Internacional RS vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị

  • Internacional RS4-2-3-1
    24
    Anthoni Spier Souza
    26
    Alexandro Bernabei
    25
    Gabriel Mercado
    44
    Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
    15
    Bruno Gomes da Silva Clevelario
    29
    Thiago Maia Alencar
    5
    Fernando Francisco Reges
    34
    Gabriel Carvalho
    10
    Alan Patrick Lourenco
    17
    Bruno Tabata
    31
    Lucas Alario
    9
    Juan Martin Lucero
    22
    Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
    7
    Tomas Pochettino
    26
    Breno Henrique Vasconcelos Lopes
    35
    Hercules Pereira do Nascimento
    88
    Sasha Lucas Pacheco Affini
    2
    Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
    19
    Emanuel Britez
    4
    Cristian Chagas Tarouco,Titi
    36
    Felipe Jonatan
    1
    Joao Ricardo
    Fortaleza4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 49Ricardo Mathias
    47Gustavo Prado
    40Romulo
    8Bruno Henriaque Corsini
    22Kauan Jesus Santos Oliveira
    18Agustin Rogel
    6Rene Rodrigues Martins
    23Nathan
    20Clayton Sampaio Pereira
    3Igor Gomes
    7Hyoran Kaue Dalmoro
    48Lucca Drummond
    Leandro Emmanuel Martinez 8
    Imanol Machuca 39
    Eros Nazareno Mancuso 33
    Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10
    Renato Kayser De Souza 79
    Mauricio Kozlinski 30
    Benjamin Kuscevic 13
    Pedro Augusto Borges da Costa 28
    Jose Welison da Silva 17
    Mario Sergio Santos Costa, Marinho 11
    Kauan Rodrigues 37
    Moises 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eduardo Germon Coudet
    Juan Pablo Vojvoda
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Internacional RS vs Fortaleza: Số liệu thống kê

  • Internacional RS
    Fortaleza
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 389
    Số đường chuyền
    237
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 6
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    18
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 33 20 8 5 52 26 26 68 H T H T T H
2 Palmeiras 33 19 7 7 54 27 27 64 T H T H B T
3 Fortaleza 33 18 9 6 47 32 15 63 T B H H T T
4 Flamengo 33 17 8 8 51 37 14 59 T B T H T H
5 Internacional RS 33 16 11 6 46 28 18 59 H T T H T T
6 Sao Paulo 33 17 6 10 47 34 13 57 T B T H T T
7 Cruzeiro 33 13 8 12 38 35 3 47 H B H B B T
8 Bahia 33 13 7 13 43 42 1 46 T B H B B B
9 Vasco da Gama 33 12 7 14 36 49 -13 43 H B T T B B
10 Atletico Mineiro 33 10 12 11 42 47 -5 42 T H B B H B
11 Corinthians Paulista (SP) 33 10 11 12 39 41 -2 41 B H T T T T
12 Gremio (RS) 33 11 6 16 38 42 -4 39 T B B T H B
13 Vitoria BA 33 11 5 17 38 48 -10 38 B H T T T B
14 Atletico Paranaense 33 10 7 16 35 41 -6 37 B B T B B T
15 Fluminense RJ 33 10 7 16 28 36 -8 37 T T T B H B
16 Criciuma 33 9 10 14 39 48 -9 37 B T H H B B
17 Juventude 33 9 10 14 40 52 -12 37 H H B B B T
18 Bragantino 33 8 12 13 34 40 -6 36 H H B B H H
19 Cuiaba 33 6 11 16 25 41 -16 29 T H B B H H
20 Atletico Clube Goianiense 33 6 8 19 24 50 -26 26 T B H B T H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation