Kết quả Internacional RS vs Fortaleza, 05h30 ngày 12/09
Kết quả Internacional RS vs Fortaleza
Đối đầu Internacional RS vs Fortaleza
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Fortaleza gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/09/202405:30
-
Internacional RS 22Fortaleza 3 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2
0.86U 2
1.021
1.80X
3.132
4.20Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Fortaleza
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 19
-
Internacional RS vs Fortaleza: Diễn biến chính
-
21'Alan Patrick Lourenco (Assist:Bruno Tabata)1-0
-
33'1-0Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
-
42'1-0Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
-
45'Fernando Francisco Reges1-0
-
45'1-1Cristian Chagas Tarouco,Titi
-
63'Ricardo Mathias
Lucas Alario1-1
-
Internacional RS vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-124Anthoni Spier Souza26Alexandro Bernabei25Gabriel Mercado44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao15Bruno Gomes da Silva Clevelario29Thiago Maia Alencar5Fernando Francisco Reges34Gabriel Carvalho10Alan Patrick Lourenco17Bruno Tabata31Lucas Alario9Juan Martin Lucero22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu7Tomas Pochettino26Breno Henrique Vasconcelos Lopes35Hercules Pereira do Nascimento88Sasha Lucas Pacheco Affini2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga19Emanuel Britez4Cristian Chagas Tarouco,Titi36Felipe Jonatan1Joao Ricardo
- Đội hình dự bị
-
49Ricardo Mathias47Gustavo Prado40Romulo8Bruno Henriaque Corsini22Kauan Jesus Santos Oliveira18Agustin Rogel6Rene Rodrigues Martins23Nathan20Clayton Sampaio Pereira3Igor Gomes7Hyoran Kaue Dalmoro48Lucca DrummondLeandro Emmanuel Martinez 8Imanol Machuca 39Eros Nazareno Mancuso 33Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10Renato Kayser De Souza 79Mauricio Kozlinski 30Benjamin Kuscevic 13Pedro Augusto Borges da Costa 28Jose Welison da Silva 17Mario Sergio Santos Costa, Marinho 11Kauan Rodrigues 37Moises 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetJuan Pablo Vojvoda
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Fortaleza: Số liệu thống kê
-
Internacional RSFortaleza
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
3Cản sút3
-
-
6Sút Phạt15
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
389Số đường chuyền237
-
-
88%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi5
-
-
3Việt vị2
-
-
19Đánh đầu21
-
-
8Đánh đầu thành công12
-
-
0Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn7
-
-
6Ném biên11
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass18
-
-
91Pha tấn công67
-
-
34Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil