Kết quả Racing Club vs CA Platense, 07h00 ngày 01/10
Kết quả Racing Club vs CA Platense
Nhận định, Soi kèo Racing Club vs CA Platense, 7h ngày 01/10
Đối đầu Racing Club vs CA Platense
Phong độ Racing Club gần đây
Phong độ CA Platense gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202407:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.81O 2
0.88U 2
0.991
1.54X
3.602
6.40Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.11O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club vs CA Platense
-
Sân vận động: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 16
-
Racing Club vs CA Platense: Diễn biến chính
-
2'0-1Guido Mainero (Assist:Franco Minerva)
-
38'Santiago Sosa (Assist:Juan Quintero)1-1
-
40'1-1Ignacio Schor
Franco Minerva -
46'1-1Carlos Gabriel Villalba
Fernando Juarez -
65'Johan Carbonero
Gabriel Rojas1-1 -
65'Baltasar Gallego Rodriguez
Agustin Almendra1-1 -
76'1-1Augusto Lotti
Mateo Pellegrino Casalanguila -
76'1-1Ivan Gomez Romero
Vicente Taborda -
78'Facundo Mura
Santiago Quiros1-1 -
78'Agustin Urzi
Juan Quintero1-1 -
86'Nazareno Colombo
Santiago Sosa1-1 -
88'1-1Agustin Quiroga
Guido Mainero
-
Racing Club vs CA Platense: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Club4-1-4-121Gabriel Arias27Gabriel Rojas35Santiago Quiros3Marco Di Cesare15Gaston Nicolas Martirena Torres13Santiago Sosa7Maximiliano Salas32Agustin Almendra5Juan Ignacio Martin Nardoni8Juan Quintero9Adrian Martinez9Mateo Pellegrino Casalanguila7Guido Mainero16Vicente Taborda29Franco Minerva8Fernando Juarez14Leonel Picco4Bautista Barros Schelotto24Oscar Camilo Salomon6Gaston Suso18Sasha Julian Marcich31Juan Juan Cozzani
- Đội hình dự bị
-
22Baltasar Gallego Rodriguez17Johan Carbonero18Agustin Urzi34Facundo Mura6Nazareno Colombo25Facundo Cambeses30Leonardo German Sigali20German Conti19Juan Manuel Elordi16Martin Barrios36Bruno Zuculini28Santiago SolariIgnacio Schor 26Carlos Gabriel Villalba 5Ivan Gomez Romero 21Augusto Lotti 33Agustin Quiroga 27Nicolas Sumavil 32Gonzalo Valdivia 40Franco Baldassarra 11Lisandro Sebastian Montenegro 43Gabriel Alejandro Hachen 20Tobias Cervera 30Rodrigo Marquez 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ruben GagoMartin Palermo
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Racing Club vs CA Platense: Số liệu thống kê
-
Racing ClubCA Platense
-
8Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút2
-
-
10Sút Phạt5
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
511Số đường chuyền238
-
-
79%Chuyền chính xác54%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn7
-
-
35Ném biên19
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
37Long pass19
-
-
117Pha tấn công93
-
-
58Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |