Kết quả Vasco da Gama vs Bragantino, 05h00 ngày 04/08
Kết quả Vasco da Gama vs Bragantino
Đối đầu Vasco da Gama vs Bragantino
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202405:00
-
Vasco da Gama 42Bragantino 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.25
0.92U 2.25
0.961
2.15X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Bragantino
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 21
-
Vasco da Gama vs Bragantino: Diễn biến chính
-
5'0-1Jhonatan Santos Rosa (Assist:Gustavo Gustavinho)
-
7'Josef de Souza Dias, Souza0-1
-
44'GB0-1
-
46'0-1Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Jhonatan Santos Rosa -
46'0-1Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Gustavo Gustavinho -
46'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
Josef de Souza Dias, Souza0-1 -
50'GB (Assist:Victor Luis Chuab Zamblauskas)1-1
-
55'1-1Henry Mosquera
Ignacio Jesus Laquintana Marsico -
60'Adson Ferreira Soares (Assist:Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen)2-1
-
61'Adson Ferreira Soares2-1
-
62'2-1Vitor Naum
Thiago Nicolas Borbas -
62'2-1Helio Junio
Guilherme Lopes da Silva -
64'Leandrinho
Victor Luis Chuab Zamblauskas2-1 -
64'Philippe Coutinho Correia
Dimitrie Payet2-1 -
72'David Correa da Fonseca
GB2-1 -
78'Jose Gabriel dos Santos Silva
Hugo Moura Arruda da Silva2-1 -
78'2-1Lucas de Souza Cunha
-
85'Leonardo Pinheiro da Conceicao2-1
-
89'2-2Helio Junio (Assist:Lincoln Henrique Oliveira dos Santos)
-
Vasco da Gama vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Vasco da Gama4-2-3-11Leonardo Jardim, Leo Gago12Victor Luis Chuab Zamblauskas3Leonardo Pinheiro da Conceicao4Maicon Pereira Roque2Jose Luis Rodriguez Bebanz5Josef de Souza Dias, Souza25Hugo Moura Arruda da Silva20Juan Sebastian Sforza10Dimitrie Payet28Adson Ferreira Soares19GB33Ignacio Jesus Laquintana Marsico18Thiago Nicolas Borbas6Jhonatan Santos Rosa22Gustavo Gustavinho7Eric Dos Santos Rodrigues23Raul Lo Goncalves39Douglas Mendes Moreira4Lucas de Souza Cunha2Leonardo Javier Realpe Montano31Guilherme Lopes da Silva40Lucas Galindo de Azevedo
- Đội hình dự bị
-
99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen7David Correa da Fonseca11Philippe Coutinho Correia23Jose Gabriel dos Santos Silva66Leandrinho13Keiller da Silva Nunes27Pablo Manuel Galdames17Emerson Rivaldo Rodriguez Valois32Robert Rojas77Rayan Vitor44Luiz Gustavo Luiz Gustavo98JPLincoln Henrique Oliveira dos Santos 10Helio Junio 11Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva 5Henry Mosquera 30Vitor Naum 28Cleiton Schwengber 1Marcos Paulo Lima Barbeiro 17Talisson 21Riquelme Reis 32Isac 20Vinicius Pereira Mendonca 54Juliano Papille 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ramon DiazPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaBragantino
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
20Sút Phạt8
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
543Số đường chuyền299
-
-
85%Chuyền chính xác78%
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
38Đánh đầu26
-
-
16Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn7
-
-
24Ném biên26
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
130Pha tấn công72
-
-
62Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil