Kết quả Necaxa vs Monterrey, 07h00 ngày 29/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 17

  • Necaxa vs Monterrey: Diễn biến chính

  • 39'
    Alejandro Mayorga
    0-0
  • 41'
    0-0
    Sebastian Ignacio Vegas Orellana
  • 44'
    0-0
    Jordi Cortizo de la Piedra
  • 46'
    0-0
     Edson Gutierrez
     John Stefan Medina Ramirez
  • 50'
    0-1
    goal German Berterame (Assist:Luis Romo)
  • 52'
    0-2
    goal Sergio Canales Madrazo (Assist:JORGE RODRiGUEZ)
  • 58'
    Heriberto Jurado  
    Alejandro Mayorga  
    0-2
  • 58'
    Ricardo Saul Monreal Morales  
    Braian Samudio  
    0-2
  • 59'
    Diber Carbindo (Assist:Ricardo Saul Monreal Morales) goal 
    1-2
  • 64'
    1-3
    goal Sergio Canales Madrazo
  • 67'
    1-3
     Brandon Vazquez
     Maximiliano Eduardo Meza
  • 67'
    1-3
     Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
     Luis Romo
  • 74'
    Diego Esau Gomez Medina
    1-3
  • 75'
    1-3
     Arturo Gonzalez
     Jordi Cortizo de la Piedra
  • 75'
    Edgar Antonio Mendez Ortega  
    Diego Esau Gomez Medina  
    1-3
  • 75'
    1-3
     Omar Govea
     Victor Guzman
  • 76'
    Fernando Arce
    1-3
  • 81'
    1-4
    goal Arturo Gonzalez (Assist:Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos)
  • 83'
    Andres Colorado  
    Jose Antonio Paradela  
    1-4
  • 83'
    Alejandro Andrade  
    Fernando Arce  
    1-4
  • 86'
    1-5
    goal Brandon Vazquez (Assist:Arturo Gonzalez)
  • 90'
    Heriberto Jurado goal 
    2-5
  • Necaxa vs Monterrey: Đội hình chính và dự bị

  • Necaxa5-3-2
    22
    Luis Ezequiel Unsain
    5
    Alejandro Mayorga
    3
    Agustin Oliveros
    23
    Alan Isidro Montes Castro
    4
    Alexis Pena
    15
    Bryan Eduardo Garnica Cortez
    10
    Jose Antonio Paradela
    19
    Diego Esau Gomez Medina
    33
    Fernando Arce
    27
    Diber Carbindo
    18
    Braian Samudio
    9
    German Berterame
    11
    Maximiliano Eduardo Meza
    10
    Sergio Canales Madrazo
    30
    JORGE RODRiGUEZ
    19
    Jordi Cortizo de la Piedra
    27
    Luis Romo
    33
    John Stefan Medina Ramirez
    4
    Victor Guzman
    20
    Sebastian Ignacio Vegas Orellana
    3
    Gerardo Daniel Arteaga Zamora
    22
    Luis Alberto Cardenas Lopez
    Monterrey4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Jesus Alberto Alcantar Rodriguez
    13Alejandro Andrade
    25Andres Colorado
    24Jair Cortes
    17Rogelio Cortez Pineda
    1Raul Manolo Gudino Vega
    11Heriberto Jurado
    2Emilio Martinez Gonzalez
    7Edgar Antonio Mendez Ortega
    30Ricardo Saul Monreal Morales
    Rodrigo Aguirre 29
    Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos 17
    Cesar Garza 38
    Arturo Gonzalez 21
    Omar Govea 5
    Edson Gutierrez 6
    Victor Lopez 35
    Hector Alfredo Moreno Herrera 15
    Cesar Rafael Ramos Becerra 24
    Brandon Vazquez 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Ortiz
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Necaxa vs Monterrey: Số liệu thống kê

  • Necaxa
    Monterrey
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 285
    Số đường chuyền
    532
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •