Kết quả Philadelphia Union vs Deportivo Saprissa, 08h15 ngày 28/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 CONCACAF 2024 » vòng preliminaries

  • Philadelphia Union vs Deportivo Saprissa: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Javon Romario East Penalty awarded
  • 14'
    0-1
    goal Luis Paradela
  • 17'
    Julian Carranza (Assist:Quinn Sullivan) goal 
    1-1
  • 26'
    Quinn Sullivan (Assist:Daniel Gazdag) goal 
    2-1
  • 28'
    2-2
    goal Warren Steven Madrigal Molina (Assist:Fidel Escobar Mendieta)
  • 40'
    Olivier Mbaissidara Mbaizo
    2-2
  • 62'
    2-3
    goal Mariano Nestor Torres
  • 90'
    2-3
    Joseph Mora
  • 90'
    Jack Elliott
    2-3
  • 94'
    Mikael Uhre (Assist:Jack McGlynn) goal 
    3-3
  • 102'
    Oliver Semmle
    3-3
  • 104'
    Damion Lowe
    3-3
  • 116'
    Alejandro Bedoya
    3-3
  • BXH Cúp C1 CONCACAF
  • BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
  • Philadelphia Union vs Deportivo Saprissa: Số liệu thống kê

  • Philadelphia Union
    Deportivo Saprissa
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 579
    Số đường chuyền
    501
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    30
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 2
    Corners (Overtime)
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 136
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    91
  •