Kết quả Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps, 04h10 ngày 24/02
Kết quả Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps
Đối đầu Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202504:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 3.25
0.99U 3.25
0.891
1.85X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 2
-
Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
11'Kamal Miller0-0
-
24'0-1
Ryan Gauld (Assist:Jayden Nelson)
-
32'0-2
Pedro Jeampierre Vite Uca (Assist:Jayden Nelson)
-
36'0-2Adrian Andres Cubas
-
37'Eric Miller
Felipe Andres Mora Aliaga0-2 -
46'David Pereira Da Costa
David Ayala0-2 -
53'0-3
Sam Adekugbe (Assist:Jayden Nelson)
-
61'0-3Ali Ahmed
Jayden Nelson -
61'0-3Ralph Priso-Mbongue
Adrian Andres Cubas -
61'0-4
Jayden Nelson
-
63'Jimer Fory0-4
-
66'Cristhian Paredes
Julio Ortiz0-4 -
66'Ian Smith
Finn Surman0-4 -
73'Antony Alves Santos1-4
-
82'1-4Jeevan Badwal
Sebastian Berhalter -
82'1-4Edier Ocampo
Sam Adekugbe -
86'Ariel Lassiter
Antony Alves Santos1-4 -
87'1-4Nicolas Chateau
OBrian White -
88'1-4Ryan Gauld
-
Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
Portland Timbers3-5-216Maxime Crepeau4Kamal Miller18Zac Mcgraw20Finn Surman27Jimer Fory24David Ayala21Diego Ferney Chara Zamora80Julio Ortiz11Antony Alves Santos9Felipe Andres Mora Aliaga19Kevin Kelsy7Jayden Nelson24OBrian White25Ryan Gauld45Pedro Jeampierre Vite Uca20Adrian Andres Cubas16Sebastian Berhalter2Mathias Laborda4Ranko Veselinovic33Tristan Blackmon3Sam Adekugbe1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
15Eric Miller10David Pereira Da Costa23Ian Smith17Cristhian Paredes7Ariel Lassiter41James Pantemis29Juan David Mosquera5Claudio Bravo88Gage GuerraAli Ahmed 22Ralph Priso-Mbongue 13Edier Ocampo 18Jeevan Badwal 59Nicolas Chateau 52Isaac Boehmer 32Tate Johnson 28Bjorn Inge Utvik 15Belal Halbouni 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip NevilleJesper Sorensen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
Portland TimbersVancouver Whitecaps
-
3Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
16Sút Phạt9
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
343Số đường chuyền673
-
-
78%Chuyền chính xác91%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
35Đánh đầu37
-
-
15Đánh đầu thành công21
-
-
6Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn5
-
-
20Ném biên13
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
20Long pass30
-
-
65Pha tấn công120
-
-
17Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
2 | Columbus Crew | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
3 | Atlanta United | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | FC Cincinnati | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Toronto FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | New York City FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Charlotte FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | DC United | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Inter Miami CF | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | New England Revolution | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Nashville | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Montreal Impact | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | New York Red Bulls | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Orlando City | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
15 | Chicago Fire | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
1 | San Jose Earthquakes | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Vancouver Whitecaps | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | FC Dallas | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Los Angeles FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Austin FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Seattle Sounders | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Colorado Rapids | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | St. Louis City | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Houston Dynamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Sporting Kansas City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Minnesota United FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Portland Timbers | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
15 | Real Salt Lake | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs