Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Gremio (RS), 06h00 ngày 27/06
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Gremio (RS)
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Gremio (RS)
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/06/202406:00
-
Gremio (RS) 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.5
1.15U 2.5
0.651
2.30X
3.102
2.80Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 1
1.12U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 12
-
Atletico Clube Goianiense vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
20'Alejo Cruz
Rhaldney0-0 -
28'0-0Everton Galdino Moreira
-
31'0-0Nathan Ribeiro Fernandes
Everton Galdino Moreira -
32'0-0Gustavo Nunes Fernandes Gomes
Cristian Pavon -
45'Shaylon Kallyson Cardozo0-0
-
Atletico Clube Goianiense vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Clube Goianiense4-3-31Ronaldo de Oliveira Strada6Guilherme Kennedy Romao4Luiz Felipe Nascimento dos Santos3Adriano Martins2Magno Jose da Silva Maguinho8Gabriel Baralhas dos Santos5Lucas Kal Schenfeld Prigioli7Rhaldney11Luiz Fernando Morais dos Santos9Emiliano Rodriguez10Shaylon Kallyson Cardozo13Everton Galdino Moreira11Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao21Cristian Pavon17Douglas Moreira Fagundes23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe10Franco Cristaldo18Joao Pedro Maturano dos Santos53Gustavo Martins4Walter Kannemann6Reinaldo Manoel da Silva1Agustin Federico Marchesin
- Đội hình dự bị
-
21Maswel Ananias Silva19Derek Freitas Ribeiro17Yeferson Rodallega18Alejo Cruz13Bruno Nunes de Barros14Luiz Gustavo16Randerson12Pedro Rangel20Mateo Zuleta15MarcaoRodrigo Ely 5Edenilson Andrade dos Santos 15Du Queiroz 37Nathan Ribeiro Fernandes 32Gustavo Nunes Fernandes Gomes 39Nathan Allan De Souza 14Pedro Tonon Geromel 3Fabio Pereira da Silva 2Rafael Cabral Barbosa 33Rodrigo Caio Coquette Russo 30Felipe Carballo Ares 8Mayksilvan Da Silva Ferreira 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto ValentimRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseGremio (RS)
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
6Sút Phạt7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
227Số đường chuyền170
-
-
85%Chuyền chính xác82%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị0
-
-
24Đánh đầu20
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn2
-
-
11Ném biên7
-
-
12Cản phá thành công6
-
-
1Thử thách3
-
-
59Pha tấn công42
-
-
29Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil