Kết quả Botafogo RJ vs Flamengo, 04h30 ngày 19/08
Kết quả Botafogo RJ vs Flamengo
Đối đầu Botafogo RJ vs Flamengo
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202404:30
-
Botafogo RJ 44Flamengo 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.25
0.75U 2.25
0.931
2.25X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Flamengo
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 23
-
Botafogo RJ vs Flamengo: Diễn biến chính
-
3'Mateo Ponte (Assist:Marlon Rodrigues de Freitas)1-0
-
8'1-0Victor Hugo Gomes Silva
Giorgian De Arrascaeta Benedetti -
24'1-1Bruno Henrique Pinto (Assist:Leonardo Rech Ortiz)
-
33'Cuiabano1-1
-
46'1-1Evertton Araújo
Gerson Santos da Silva -
52'Mateo Ponte1-1
-
54'Igor Jesus Maciel da Cruz2-1
-
56'Alexander Nahuel Barboza Ullua2-1
-
63'2-1Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
-
64'Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Penalty awarded2-1
-
65'2-1Gullermo Varela
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros -
66'2-1Leo Pereira
Bruno Henrique Pinto -
66'Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
Mateo Ponte2-1 -
66'Francisco das Chagas Soares dos Santos
Igor Jesus Maciel da Cruz2-1 -
67'Thiago Almada2-1
-
70'2-1Carlinhos
-
74'2-1Lorran
Allan Rodrigues de Souza -
74'Matheus Martins
Thiago Almada2-1 -
80'Carlos Alberto
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva2-1 -
80'Allan Marques Loureiro
Marlon Rodrigues de Freitas2-1 -
84'Matheus Martins (Assist:Jefferson Savarino)3-1
-
86'Jefferson Savarino3-1
-
90'Matheus Martins (Assist:Allan Marques Loureiro)4-1
-
Botafogo RJ vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-2-3-112John Victor Maciel Furtado66Cuiabano20Alexander Nahuel Barboza Ullua15Bastos4Mateo Ponte17Marlon Rodrigues de Freitas26Gregore de Magalhães da Silva10Jefferson Savarino23Thiago Almada7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva99Igor Jesus Maciel da Cruz22Carlinhos8Gerson Santos da Silva14Giorgian De Arrascaeta Benedetti27Bruno Henrique Pinto21Allan Rodrigues de Souza3Leonardo Rech Ortiz43Wesley Vinicius23David Luiz Moreira Marinho15Fabricio Bruno Soares De Faria6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche9Francisco das Chagas Soares dos Santos37Matheus Martins28Allan Marques Loureiro27Carlos Alberto1Gatito Fernandez44Luis Geovanny Segovia Vega16Hugo Goncalves Ferreira Neto70Oscar David Romero Villamayor25Kaue Rodrigues Pessanha5Danilo Barbosa da Silva67Yarlen Faustino AugustoVictor Hugo Gomes Silva 29Evertton Araújo 52Gullermo Varela 2Leo Pereira 4Lorran 19Matheus Cunha 25Lucas Furtado 24Cleiton Santos 33Nicolas De La Cruz 18Igor Jesus Lima 48Ogundana Shola 54Matheus Goncalves 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJFlamengo
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
6Sút Phạt18
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
473Số đường chuyền399
-
-
90%Chuyền chính xác84%
-
-
17Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn10
-
-
11Ném biên14
-
-
19Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass25
-
-
92Pha tấn công79
-
-
50Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil