Kết quả Botafogo RJ vs Fortaleza, 07h00 ngày 01/09
Kết quả Botafogo RJ vs Fortaleza
Đối đầu Botafogo RJ vs Fortaleza
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Fortaleza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202407:00
-
Botafogo RJ 32Fortaleza 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2.25
0.88U 2.25
0.791
1.80X
3.202
4.10Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Fortaleza
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 25
-
Botafogo RJ vs Fortaleza: Diễn biến chính
-
6'Fernando Marcal De Oliveira
Cuiabano0-0 -
40'0-0Tomas Cardona
-
44'Gregore de Magalhães da Silva0-0
-
49'0-0Hercules Pereira do Nascimento
-
60'Igor Jesus Maciel da Cruz Goal Disallowed0-0
-
65'0-0Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Moises -
65'Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
Mateo Ponte0-0 -
65'0-0Pedro Augusto Borges da Costa
Hercules Pereira do Nascimento -
72'Bastos0-0
-
72'Matheus Martins
Jefferson Savarino0-0 -
72'Francisco das Chagas Soares dos Santos
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva0-0 -
72'Danilo Barbosa da Silva
Gregore de Magalhães da Silva0-0 -
73'Igor Jesus Maciel da Cruz (Assist:Alexander Nahuel Barboza Ullua)1-0
-
78'1-0Felipe Jonatan
Tomas Cardona -
78'1-0Kevin Andrade Navarro
Sasha Lucas Pacheco Affini -
82'1-0Leandro Emmanuel Martinez
Tomas Pochettino -
90'Igor Jesus Maciel da Cruz (Assist:Marlon Rodrigues de Freitas)2-0
-
90'2-0Kevin Andrade Navarro
-
90'2-0Pedro Augusto Borges da Costa
-
90'Fernando Marcal De Oliveira2-0
-
Botafogo RJ vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-2-3-112John Victor Maciel Furtado66Cuiabano20Alexander Nahuel Barboza Ullua15Bastos4Mateo Ponte26Gregore de Magalhães da Silva17Marlon Rodrigues de Freitas23Thiago Almada10Jefferson Savarino7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva99Igor Jesus Maciel da Cruz9Juan Martin Lucero26Breno Henrique Vasconcelos Lopes7Tomas Pochettino21Moises35Hercules Pereira do Nascimento88Sasha Lucas Pacheco Affini19Emanuel Britez13Benjamin Kuscevic25Tomas Cardona6Bruno de Jesus Pacheco1Joao Ricardo
- Đội hình dự bị
-
5Danilo Barbosa da Silva37Matheus Martins6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche9Francisco das Chagas Soares dos Santos21Fernando Marcal De Oliveira3Lucas Halter16Hugo Goncalves Ferreira Neto27Carlos Alberto28Allan Marques Loureiro1Roberto Fernandez Junior70Oscar David Romero Villamayor25Kaue Rodrigues PessanhaLeandro Emmanuel Martinez 8Felipe Jonatan 36Pedro Augusto Borges da Costa 28Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu 22Kevin Andrade Navarro 77Imanol Machuca 39Eros Nazareno Mancuso 33Renato Kayser De Souza 79Guilherme de Jesus da Silva, Tinga 2Jose Welison da Silva 17Cristian Chagas Tarouco,Titi 4Mauricio Kozlinski 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoJuan Pablo Vojvoda
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Fortaleza: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJFortaleza
-
9Phạt góc6
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút4
-
-
8Sút Phạt15
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
566Số đường chuyền317
-
-
88%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
30Đánh đầu30
-
-
14Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua11
-
-
17Rê bóng thành công26
-
-
15Đánh chặn7
-
-
20Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công26
-
-
8Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
35Long pass27
-
-
127Pha tấn công91
-
-
77Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil