Kết quả Botafogo RJ vs Fortaleza, 07h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 25

  • Botafogo RJ vs Fortaleza: Diễn biến chính

  • 6'
    Fernando Marcal De Oliveira  
    Cuiabano  
    0-0
  • 40'
    0-0
    Tomas Cardona
  • 44'
    Gregore de Magalhães da Silva
    0-0
  • 49'
    0-0
    Hercules Pereira do Nascimento
  • 60'
    Igor Jesus Maciel da Cruz Goal Disallowed
    0-0
  • 65'
    0-0
     Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
     Moises
  • 65'
    Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche  
    Mateo Ponte  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Pedro Augusto Borges da Costa
     Hercules Pereira do Nascimento
  • 72'
    Bastos
    0-0
  • 72'
    Matheus Martins  
    Jefferson Savarino  
    0-0
  • 72'
    Francisco das Chagas Soares dos Santos  
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva  
    0-0
  • 72'
    Danilo Barbosa da Silva  
    Gregore de Magalhães da Silva  
    0-0
  • 73'
    Igor Jesus Maciel da Cruz (Assist:Alexander Nahuel Barboza Ullua) goal 
    1-0
  • 78'
    1-0
     Felipe Jonatan
     Tomas Cardona
  • 78'
    1-0
     Kevin Andrade Navarro
     Sasha Lucas Pacheco Affini
  • 82'
    1-0
     Leandro Emmanuel Martinez
     Tomas Pochettino
  • 90'
    Igor Jesus Maciel da Cruz (Assist:Marlon Rodrigues de Freitas) goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
    Kevin Andrade Navarro
  • 90'
    2-0
    Pedro Augusto Borges da Costa
  • 90'
    Fernando Marcal De Oliveira
    2-0
  • Botafogo RJ vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị

  • Botafogo RJ4-2-3-1
    12
    John Victor Maciel Furtado
    66
    Cuiabano
    20
    Alexander Nahuel Barboza Ullua
    15
    Bastos
    4
    Mateo Ponte
    26
    Gregore de Magalhães da Silva
    17
    Marlon Rodrigues de Freitas
    23
    Thiago Almada
    10
    Jefferson Savarino
    7
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    99
    Igor Jesus Maciel da Cruz
    9
    Juan Martin Lucero
    26
    Breno Henrique Vasconcelos Lopes
    7
    Tomas Pochettino
    21
    Moises
    35
    Hercules Pereira do Nascimento
    88
    Sasha Lucas Pacheco Affini
    19
    Emanuel Britez
    13
    Benjamin Kuscevic
    25
    Tomas Cardona
    6
    Bruno de Jesus Pacheco
    1
    Joao Ricardo
    Fortaleza4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Danilo Barbosa da Silva
    37Matheus Martins
    6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
    9Francisco das Chagas Soares dos Santos
    21Fernando Marcal De Oliveira
    3Lucas Halter
    16Hugo Goncalves Ferreira Neto
    27Carlos Alberto
    28Allan Marques Loureiro
    1Roberto Fernandez Junior
    70Oscar David Romero Villamayor
    25Kaue Rodrigues Pessanha
    Leandro Emmanuel Martinez 8
    Felipe Jonatan 36
    Pedro Augusto Borges da Costa 28
    Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu 22
    Kevin Andrade Navarro 77
    Imanol Machuca 39
    Eros Nazareno Mancuso 33
    Renato Kayser De Souza 79
    Guilherme de Jesus da Silva, Tinga 2
    Jose Welison da Silva 17
    Cristian Chagas Tarouco,Titi 4
    Mauricio Kozlinski 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Miguel Silva do Nascimento
    Juan Pablo Vojvoda
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Botafogo RJ vs Fortaleza: Số liệu thống kê

  • Botafogo RJ
    Fortaleza
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  •  
     
  • 566
    Số đường chuyền
    317
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    11
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 35
    Long pass
    27
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 33 20 8 5 52 26 26 68 H T H T T H
2 Palmeiras 33 19 7 7 54 27 27 64 T H T H B T
3 Fortaleza 33 18 9 6 47 32 15 63 T B H H T T
4 Flamengo 33 17 8 8 51 37 14 59 T B T H T H
5 Internacional RS 33 16 11 6 46 28 18 59 H T T H T T
6 Sao Paulo 33 17 6 10 47 34 13 57 T B T H T T
7 Cruzeiro 33 13 8 12 38 35 3 47 H B H B B T
8 Bahia 33 13 7 13 43 42 1 46 T B H B B B
9 Vasco da Gama 33 12 7 14 36 49 -13 43 H B T T B B
10 Atletico Mineiro 33 10 12 11 42 47 -5 42 T H B B H B
11 Corinthians Paulista (SP) 33 10 11 12 39 41 -2 41 B H T T T T
12 Gremio (RS) 33 11 6 16 38 42 -4 39 T B B T H B
13 Vitoria BA 33 11 5 17 38 48 -10 38 B H T T T B
14 Atletico Paranaense 33 10 7 16 35 41 -6 37 B B T B B T
15 Fluminense RJ 33 10 7 16 28 36 -8 37 T T T B H B
16 Criciuma 33 9 10 14 39 48 -9 37 B T H H B B
17 Juventude 33 9 10 14 40 52 -12 37 H H B B B T
18 Bragantino 33 8 12 13 34 40 -6 36 H H B B H H
19 Cuiaba 33 6 11 16 25 41 -16 29 T H B B H H
20 Atletico Clube Goianiense 33 6 8 19 24 50 -26 26 T B H B T H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation