Kết quả Botafogo RJ vs Vitoria BA, 05h30 ngày 24/11
Kết quả Botafogo RJ vs Vitoria BA
Đối đầu Botafogo RJ vs Vitoria BA
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202405:30
-
Botafogo RJ 3 11Vitoria BA 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
1.04O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.28X
4.602
8.00Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
1.01O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 35
-
Botafogo RJ vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
20'0-1Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
-
36'Gregore de Magalhães da Silva0-1
-
46'Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche0-1 -
46'Mateo Ponte
Victor Alexander da Silva,Vitinho0-1 -
46'Francisco das Chagas Soares dos Santos
Jose Antonio dos Santos Junior0-1 -
56'0-1Gustavo Mosquito
Matheusinho -
56'0-1Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Janderson de Carvalho Costa -
59'Matheus Martins
Thiago Almada0-1 -
61'0-1Luiz Felipe da Rosa Machado
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva -
63'0-1Willian Osmar de Oliveira Silva
-
Botafogo RJ vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-1-3-212John Victor Maciel Furtado66Cuiabano15Bastos34Adryelson Rodrigues22Victor Alexander da Silva,Vitinho26Gregore de Magalhães da Silva23Thiago Almada6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche10Jefferson Savarino99Igor Jesus Maciel da Cruz11Jose Antonio dos Santos Junior9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza39Janderson de Carvalho Costa30Matheusinho28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva29Willian Osmar de Oliveira Silva27Raul Caceres43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza77Neris4Wagner Leonardo16Lucas Esteves Souza1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
4Mateo Ponte33Carlos Eduardo De Oliveira Alves9Francisco das Chagas Soares dos Santos37Matheus Martins70Oscar David Romero Villamayor1Gatito Fernandez13Alex Nicolao Telles21Fernando Marcal De Oliveira3Lucas Halter17Marlon Rodrigues de Freitas28Allan Marques Loureiro5Danilo Barbosa da SilvaCarlos Eduardo Ferreira de Souza 96Gustavo Mosquito 7Luiz Felipe da Rosa Machado 36Willean Bernardo Willemen 97Leo Naldi 5Muriel Gustavo Becker 22Bruno Uvini Bortolanca 25Itaro Patric Cardoso Calmon 14Luan Santos 8Jose Hugo 17Pablo Baianinho 62Everaldo Silva do Nascimento 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJVitoria BA
-
9Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút1
-
-
5Sút Phạt4
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
470Số đường chuyền203
-
-
89%Chuyền chính xác71%
-
-
4Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị0
-
-
31Đánh đầu20
-
-
16Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn3
-
-
15Ném biên9
-
-
9Cản phá thành công20
-
-
11Thử thách7
-
-
14Long pass9
-
-
125Pha tấn công54
-
-
74Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil