Kết quả Fluminense RJ vs Botafogo RJ, 04h30 ngày 22/09
Kết quả Fluminense RJ vs Botafogo RJ
Đối đầu Fluminense RJ vs Botafogo RJ
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Botafogo RJ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202404:30
-
Botafogo RJ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.25
1.01U 2.25
0.871
2.63X
3.202
2.60Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Botafogo RJ
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 27
-
Fluminense RJ vs Botafogo RJ: Diễn biến chính
-
60'0-0Thiago Almada
Jefferson Savarino -
65'Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
Vinicius Lima0-0 -
65'Kaua Elias Nogueira
German Ezequiel Cano0-0 -
68'0-0Allan Marques Loureiro
Mateo Ponte -
68'0-0Carlos Alberto
Matheus Martins -
69'Gustavo Nonato Santana
Matheus Martinelli Lima0-0 -
74'0-0Igor Jesus Maciel da Cruz
Francisco das Chagas Soares dos Santos -
74'0-0Bastos
Adryelson Rodrigues -
76'Marcos da Silva Franca Keno
Kevin Serna0-0 -
76'Gabriel Fuentes
Marcelo Vieira da Silva Junior0-0 -
90'Felipe Melo de Carvalho
Gustavo Nonato Santana0-0 -
90'0-1Luiz Henrique Andre Rosa da Silva (Assist:Gregore de Magalhães da Silva)
-
90'0-1Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
-
90'0-1Alex Nicolao Telles
Fernando Marcal De Oliveira
-
Fluminense RJ vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-2-3-11Fabio Deivson Lopes Maciel12Marcelo Vieira da Silva Junior26Manoel Messias Silva Carvalho25Antonio Carlos Capocasali2Samuel Xavier Brito5Facundo Bernal8Matheus Martinelli Lima90Kevin Serna45Vinicius Lima21Jhon Arias14German Ezequiel Cano9Francisco das Chagas Soares dos Santos7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva10Jefferson Savarino37Matheus Martins6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche26Gregore de Magalhães da Silva4Mateo Ponte34Adryelson Rodrigues20Alexander Nahuel Barboza Ullua21Fernando Marcal De Oliveira12John Victor Maciel Furtado
- Đội hình dự bị
-
10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso19Kaua Elias Nogueira16Gustavo Nonato Santana31Gabriel Fuentes11Marcos da Silva Franca Keno30Felipe Melo de Carvalho98Vitor Eudes23Claudio Rodrigues Gomes,Guga13Felipe de Andrade Vieira77Marquinhos7Renato Soares de Oliveira Augusto9John KennedyThiago Almada 23Allan Marques Loureiro 28Carlos Alberto 27Igor Jesus Maciel da Cruz 99Bastos 15Alex Nicolao Telles 13Gatito Fernandez 1Lucas Halter 3Hugo Goncalves Ferreira Neto 16Victor Alexander da Silva,Vitinho 22Oscar David Romero Villamayor 70Danilo Barbosa da Silva 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaBruno Miguel Silva do Nascimento
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê
-
Fluminense RJBotafogo RJ
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút2
-
-
19Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
410Số đường chuyền424
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị3
-
-
22Đánh đầu24
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
6Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công23
-
-
10Đánh chặn11
-
-
17Ném biên24
-
-
17Cản phá thành công23
-
-
5Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass30
-
-
98Pha tấn công95
-
-
43Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil