Kết quả Gimnasia La Plata vs River Plate, 03h30 ngày 18/08
Kết quả Gimnasia La Plata vs River Plate
Đối đầu Gimnasia La Plata vs River Plate
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
Phong độ River Plate gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202403:30
-
River Plate 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.96O 2.5
0.95U 2.5
0.751
3.80X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimnasia La Plata vs River Plate
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 11
-
Gimnasia La Plata vs River Plate: Diễn biến chính
-
23'0-0Felipe Pena Biafore
-
45'Benjamin Dominguez Goal Disallowed0-0
-
46'0-0Maximiliano Eduardo Meza
Manuel Lanzini -
46'0-0Rodrigo Villagra
Rodrigo Aliendro -
46'0-0Franco Mastantuono
Pablo Solari -
55'0-1Ignacio Martin Fernandez (Assist:Franco Mastantuono)
-
65'Matias Abaldo
David Zalazar0-1 -
67'0-1Claudio Echeverri
Ignacio Martin Fernandez -
68'Matias Miranda
Lucas Castroman0-1 -
70'Martin Fernandez0-1
-
73'0-1Agustin Ruberto
Adam Bareiro -
74'0-1Sebastian Boselli
-
80'Santino Primante
Nicolas Garayalde0-1 -
83'Rodrigo Castillo (Assist:Carlos Nicolas Colazo)1-1
-
Gimnasia La Plata vs River Plate: Đội hình chính và dự bị
-
Gimnasia La Plata4-3-313Marcos Ledesma18Carlos Nicolas Colazo20Yonathan Cabral4Leonardo Morales15Juan de Dios Pintado Leines36Nicolas Garayalde6Martin Fernandez19Lucas Castroman7Benjamin Dominguez30Rodrigo Castillo11David Zalazar7Adam Bareiro36Pablo Solari26Ignacio Martin Fernandez29Rodrigo Aliendro10Manuel Lanzini28Felipe Pena Biafore2Sebastian Boselli14Leandro Martin Gonzalez Pirez3Jose Ramiro Funes Mori20Milton Casco25Jeremias Ledesma
- Đội hình dự bị
-
9Matias Abaldo8Matias Miranda31Santino Primante23Nelson Insfran17Brian Blasi35Juan Cruz Cortazzo5Agustin Sanchez21Lautaro Chavez16Matias Ramirez22Juan Cruz Esquivel24Jeremias Merlo28Fabricio CorbalanMaximiliano Eduardo Meza 8Rodrigo Villagra 23Franco Mastantuono 30Claudio Echeverri 19Agustin Ruberto 32Franco Armani 1Federico Gattoni 6Fabricio Bustos 21Daniel Zabala 22Santiago Simon 31Nicolas Fonseca 4Franco Carboni 16Ian Subiabre 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonardo MadelonMartin Demichelis
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Gimnasia La Plata vs River Plate: Số liệu thống kê
-
Gimnasia La PlataRiver Plate
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút1
-
-
11Sút Phạt12
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
343Số đường chuyền473
-
-
65%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua7
-
-
24Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn11
-
-
31Ném biên31
-
-
34Cản phá thành công31
-
-
14Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
34Long pass17
-
-
131Pha tấn công110
-
-
60Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |