Kết quả River Plate vs Atletico Tucuman, 07h00 ngày 14/09
Kết quả River Plate vs Atletico Tucuman
Đối đầu River Plate vs Atletico Tucuman
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202407:00
-
Atletico Tucuman 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.06O 2.25
0.95U 2.25
0.911
1.65X
3.402
4.60Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs Atletico Tucuman
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 14
-
River Plate vs Atletico Tucuman: Diễn biến chính
-
11'0-1Franco Nicola (Assist:Renzo Ivan Tesuri)
-
24'Leandro Martin Gonzalez Pirez (Assist:Ignacio Martin Fernandez)1-1
-
25'1-1Adrian Guillermo Sanchez
-
40'Miguel Angel Borja Hernandez Goal awarded1-1
-
41'Miguel Angel Borja Hernandez2-1
-
45'2-1Renzo Ivan Tesuri
-
46'2-1Marcelo Luciano Estigarribia
Luis Miguel Rodriguez -
63'2-1Alexis Nicolas Castro
Guillermo Acosta -
63'2-1Mateo Coronel
Mateo Bajamich -
68'2-1Peruzzi Gino
Moises Brandan -
69'Manuel Lanzini
Claudio Echeverri2-1 -
69'Facundo Colidio
Ignacio Martin Fernandez2-1 -
73'Maximiliano Eduardo Meza3-1
-
78'3-1Rodrigo Melo
Adrian Guillermo Sanchez -
79'Federico Gattoni
German Alejo Pezzella3-1 -
79'Rodrigo Villagra
Claudio Matias Kranevitter3-1 -
84'Milton Casco
Marcos Acuna3-1 -
90'Facundo Colidio (Assist:Miguel Angel Borja Hernandez)4-1
-
River Plate vs Atletico Tucuman: Đội hình chính và dự bị
-
River Plate4-3-31Franco Armani24Marcos Acuna14Leandro Martin Gonzalez Pirez33German Alejo Pezzella16Fabricio Bustos26Ignacio Martin Fernandez5Claudio Matias Kranevitter31Santiago Simon19Claudio Echeverri9Miguel Angel Borja Hernandez8Maximiliano Eduardo Meza7Luis Miguel Rodriguez9Mateo Bajamich18Renzo Ivan Tesuri8Guillermo Acosta5Adrian Guillermo Sanchez10Franco Nicola16Moises Brandan3Matias De los Santos20Nicolas Romero32Juan Infante25Tomas Durso
- Đội hình dự bị
-
10Manuel Lanzini11Facundo Colidio6Federico Gattoni23Rodrigo Villagra20Milton Casco25Jeremias Ledesma13Enzo Hernan Diaz27Agustin SantAnna4Nicolas Fonseca30Franco Mastantuono7Adam Bareiro36Pablo SolariMarcelo Luciano Estigarribia 19Alexis Nicolas Castro 11Mateo Coronel 37Peruzzi Gino 30Rodrigo Melo 41Juan González 12Gianluca Ferrari 6Nestor Adriel Breitenbruch 15Matias Orihuela 39Tomas Castro Ponce 26Francisco Bonfiglio 23Justo Giani 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin DemichelisSergio Gomez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs Atletico Tucuman: Số liệu thống kê
-
River PlateAtletico Tucuman
-
11Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
30Tổng cú sút11
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
18Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt8
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
471Số đường chuyền310
-
-
78%Chuyền chính xác63%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn6
-
-
29Ném biên15
-
-
1Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công28
-
-
7Thử thách15
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass22
-
-
117Pha tấn công88
-
-
56Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |