Kết quả River Plate vs Barracas Central, 03h15 ngày 11/11
Kết quả River Plate vs Barracas Central
Đối đầu River Plate vs Barracas Central
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Barracas Central gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202403:15
-
River Plate 13Barracas Central 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.90O 2.25
0.92U 2.25
0.941
1.27X
4.952
11.00Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.06O 1
1.09U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs Barracas Central
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 22
-
River Plate vs Barracas Central: Diễn biến chính
-
13'0-0Leandro Maximiliano Puig
-
31'Maximiliano Eduardo Meza0-0
-
36'0-0Rodrigo Ezequiel Herrera
-
46'0-0Lucas Brochero
Dardo Federico Miloc -
46'0-0Javier Ruiz
Leandro Maximiliano Puig -
61'0-0Nicolas Agustin Demartini
-
62'Miguel Angel Borja Hernandez
Fabricio Bustos0-0 -
63'Gonzalo Nicolas Martinez
Pablo Solari0-0 -
63'Franco Mastantuono
Claudio Echeverri0-0 -
65'0-0Facundo Mater
Ivan Tapia -
69'Maximiliano Eduardo Meza (Assist:Franco Mastantuono)1-0
-
75'1-0Federico Aguirre
Siro Rosane -
76'Miguel Angel Borja Hernandez2-0
-
78'Adam Bareiro
Facundo Colidio2-0 -
78'Manuel Lanzini
Maximiliano Eduardo Meza2-0 -
79'2-0Nicolas Agustin Demartini
-
82'2-0Lucas Nicolas Faggioli
Lucas Brochero -
87'Paulo Diaz (Assist:Rodrigo Villagra)3-0
-
River Plate vs Barracas Central: Đội hình chính và dự bị
-
River Plate4-3-1-21Franco Armani20Milton Casco17Paulo Diaz14Leandro Martin Gonzalez Pirez21Fabricio Bustos8Maximiliano Eduardo Meza23Rodrigo Villagra31Santiago Simon19Claudio Echeverri11Facundo Colidio36Pablo Solari7Facundo Bruera10Ivan Tapia5Rodrigo Ezequiel Herrera28Dardo Federico Miloc8Siro Rosane79Leandro Maximiliano Puig2Nicolas Capraro13Carlos Sanchez Moreno15Nicolas Agustin Demartini6Rodrigo Insua30Marcelo Agustin Mino
- Đội hình dự bị
-
29Rodrigo Aliendro7Adam Bareiro4Nicolas Fonseca6Federico Gattoni5Claudio Matias Kranevitter10Manuel Lanzini25Jeremias Ledesma18Gonzalo Nicolas Martinez30Franco Mastantuono9Miguel Angel Borja Hernandez32Agustin Ruberto22Daniel ZabalaFederico Aguirre 48Lucas Brochero 21Alan Martin Cantero 11Santiago Coronel 32Alexis Dominguez Ansorena 9Lucas Nicolas Faggioli 23Rafael Ferrario 1Axel Fernando Juarez 36Daniel Eduardo Juarez 29Facundo Mater 33Javier Ruiz 41Nicolas Tolosa 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin DemichelisSergio Rondina
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs Barracas Central: Số liệu thống kê
-
River PlateBarracas Central
-
10Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
32Tổng cú sút3
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
19Sút ra ngoài1
-
-
8Cản sút0
-
-
19Sút Phạt11
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
557Số đường chuyền207
-
-
87%Chuyền chính xác67%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua9
-
-
10Rê bóng thành công14
-
-
10Đánh chặn3
-
-
19Ném biên13
-
-
8Thử thách10
-
-
41Long pass23
-
-
130Pha tấn công69
-
-
93Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |