Kết quả Rosario Central vs Talleres Cordoba, 03h30 ngày 16/09
Kết quả Rosario Central vs Talleres Cordoba
Đối đầu Rosario Central vs Talleres Cordoba
Phong độ Rosario Central gần đây
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202403:30
-
Rosario Central 32Talleres Cordoba 6 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.25
0.84U 2.25
0.761
2.50X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rosario Central vs Talleres Cordoba
-
Sân vận động: Estadio Gigante de Arroyito
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 14
-
Rosario Central vs Talleres Cordoba: Diễn biến chính
-
3'Facundo Mallo Blanco0-0
-
4'0-1Matias Catalan (Assist:Ruben Alejandro Botta)
-
20'0-1Ulises Ortegoza
-
30'Victor Ignacio Malcorra1-1
-
56'Jonathan Gomez
Augusto Solari1-1 -
57'1-1Valentin Depietri
-
57'Enzo Nahuel Copetti Penalty awarded1-1
-
58'1-1Ulises Ortegoza
-
60'Victor Ignacio Malcorra2-1
-
63'2-1Matias Eduardo Esquivel
Ruben Alejandro Botta -
63'2-1Juan Camilo Portilla Pena
Valentin Depietri -
63'2-1Ramiro Ruiz Rodriguez
Matias Galarza -
63'2-1Gaston Americo Benavidez
-
74'2-1Blas Riveros
Lucas Suarez -
76'Kevin Ortiz
Mauricio Martinez2-1 -
76'Luca Martinez Dupuy
Enzo Nahuel Copetti2-1 -
79'Kevin Ortiz2-1
-
87'2-1Cristian Alberto Tarragona
Federico Girotti -
88'2-2Cristian Alberto Tarragona (Assist:Blas Riveros)
-
90'Maximiliano Lovera
Franco Ibarra2-2 -
90'Luca Martinez Dupuy2-2
-
90'2-2Guido Herrera
-
90'2-2Matias Catalan
-
Rosario Central vs Talleres Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Rosario Central4-2-3-120Axel Werner3Gonzalo Agustin Sandez24Juan Gimenez15Facundo Mallo Blanco4Damian Alberto Martinez16Mauricio Martinez5Franco Ibarra13Jaminton Campaz10Victor Ignacio Malcorra23Augusto Solari25Enzo Nahuel Copetti9Federico Girotti11Valentin Depietri10Ruben Alejandro Botta30Ulises Ortegoza20Franco Moyano8Matias Galarza29Gaston Americo Benavidez4Matias Catalan3Lucas Suarez28Juan Portillo22Guido Herrera
- Đội hình dự bị
-
8Jonathan Gomez45Kevin Ortiz29Luca Martinez Dupuy7Maximiliano Lovera31Valentino Quintero21Alan Francisco Rodriguez6Miguel Barbieri36Felipe Carnicero30Tomas O Connor37Elias Ocampo22Laurtaro Giaccone50Thiago PonceJuan Camilo Portilla Pena 27Matias Eduardo Esquivel 23Ramiro Ruiz Rodriguez 18Blas Riveros 15Cristian Alberto Tarragona 25Lautaro Morales 17Kevin Mantilla 5Alex Vigo 13Miguel Angel Navarro Zarate 16Juan Rodriguez 6Silvio Alejandro Martinez 14Matias Galarza 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel RussoJavier Marcelo Gandolfi
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Rosario Central vs Talleres Cordoba: Số liệu thống kê
-
Rosario CentralTalleres Cordoba
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt7
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
318Số đường chuyền429
-
-
73%Chuyền chính xác81%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn5
-
-
33Ném biên11
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass23
-
-
87Pha tấn công91
-
-
42Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |