Kết quả Talleres Cordoba vs Estudiantes La Plata, 04h00 ngày 01/09
Kết quả Talleres Cordoba vs Estudiantes La Plata
Đối đầu Talleres Cordoba vs Estudiantes La Plata
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202404:00
-
Talleres Cordoba 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.97O 2.25
0.95U 2.25
0.911
1.91X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talleres Cordoba vs Estudiantes La Plata
-
Sân vận động: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 13
-
Talleres Cordoba vs Estudiantes La Plata: Diễn biến chính
-
20'Marcos Portillo0-0
-
27'0-0Gaston Benedetti Taffarel
Santiago Arzamendia Duarte -
42'0-0Tiago Palacios
-
44'Ruben Alejandro Botta (Assist:Marcos Portillo)1-0
-
46'1-0Luciano Gimenez
Pablo Piatti -
60'Matias Eduardo Esquivel
Ruben Alejandro Botta1-0 -
60'Lucas Suarez
Juan Rodriguez1-0 -
61'Juan Camilo Portilla Pena
Marcos Portillo1-0 -
69'1-0Alexis Manyoma
Edwin Steven Cetre Angulo -
78'Sebastian Alberto Palacios
Bruno Barticciotto1-0 -
80'1-0Jose Ernesto Sosa
Gabriel Neves -
80'1-0Luciano Gimenez
-
85'1-0Gaston Benedetti Taffarel
-
87'Cristian Alberto Tarragona
Federico Girotti1-0
-
Talleres Cordoba vs Estudiantes La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
Talleres Cordoba4-3-1-222Guido Herrera15Blas Riveros6Juan Rodriguez28Juan Portillo29Gaston Americo Benavidez8Matias Galarza20Franco Moyano26Marcos Portillo10Ruben Alejandro Botta32Bruno Barticciotto9Federico Girotti9Guido Marcelo Carrillo32Tiago Palacios10Pablo Piatti18Edwin Steven Cetre Angulo22Enzo Nicolas Perez8Gabriel Neves20Eric Meza6Federico Fernandez26Luciano Lollo15Santiago Arzamendia Duarte12Matias Lisandro Mansilla
- Đội hình dự bị
-
3Lucas Suarez23Matias Eduardo Esquivel27Juan Camilo Portilla Pena34Sebastian Alberto Palacios25Cristian Alberto Tarragona17Lautaro Morales13Alex Vigo5Kevin Mantilla16Miguel Angel Navarro Zarate11Valentin Depietri30Ulises Ortegoza18Ramiro Ruiz RodriguezGaston Benedetti Taffarel 13Luciano Gimenez 23Alexis Manyoma 19Jose Ernesto Sosa 7Rodrigo Borzone 30Fabricio Iacovich 1Santiago Flores 4Sebastian Boselli 14Facundo Rodriguez 2Roman Gomez 31Bautista Kociubinski 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Marcelo GandolfiEduardo Rodrigo Dominguez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Talleres Cordoba vs Estudiantes La Plata: Số liệu thống kê
-
Talleres CordobaEstudiantes La Plata
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
11Sút Phạt4
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
336Số đường chuyền511
-
-
73%Chuyền chính xác81%
-
-
4Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
16Đánh chặn5
-
-
23Ném biên26
-
-
0Woodwork3
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
13Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass44
-
-
105Pha tấn công121
-
-
38Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |