Kết quả Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia, 06h00 ngày 18/08
Kết quả Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia
Đối đầu Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202406:00
-
Talleres Cordoba 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 2.5
0.79U 2.5
0.881
1.65X
3.852
4.40Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia
-
Sân vận động: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 11
-
Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia: Diễn biến chính
-
22'0-0Sebastian Villa Cano
-
32'0-0Fernando Romero
-
45'0-1Gonzalo Rios (Assist:Lautaro Nicolas Rios)
-
Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia: Đội hình chính và dự bị
-
Talleres Cordoba4-2-3-117Lautaro Morales16Miguel Angel Navarro Zarate6Juan Rodriguez5Kevin Mantilla13Alex Vigo27Juan Camilo Portilla Pena30Ulises Ortegoza11Valentin Depietri23Matias Eduardo Esquivel34Sebastian Alberto Palacios25Cristian Alberto Tarragona39Fernando Romero22Sebastian Villa Cano28Gonzalo Rios26Franco Agustin Romero17Lautaro Nicolas Rios29Luciano Abecasis40Ivan Villalba2Bruno Felix Bianchi5Esteban Burgos25Federico Emanuel Milo1Ezequiel Centurion
- Đội hình dự bị
-
9Federico Girotti32Bruno Barticciotto29Gaston Americo Benavidez8Matias Galarza15Blas Riveros22Guido Herrera28Juan Portillo3Lucas Suarez4Matias Catalan38Gustavo Albarracín20Franco Moyano18Ramiro Ruiz RodriguezEzequiel Ham 8Victorio Ramis 7Nahuel Gallardo 20Jorge Sanguina 9Agustin Nicolas Mulet 6Gonzalo Marinelli 32Francisco Petrasso 23Luciano Gomez 14Matias Ruiz Diaz 41Luis Sequeira 24Maximiliano Gonzalo Alvez 10Diego Ruben Tonetto 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Marcelo GandolfiGabriel Gomez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia: Số liệu thống kê
-
Talleres CordobaIndependiente Rivadavia
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút0
-
-
3Sút Phạt9
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
325Số đường chuyền116
-
-
87%Chuyền chính xác64%
-
-
9Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị1
-
-
0Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
7Đánh chặn2
-
-
14Ném biên10
-
-
10Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass8
-
-
54Pha tấn công43
-
-
20Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |