Kết quả Martinique vs Guyana, 03h00 ngày 10/09
-
Thứ ba, Ngày 10/09/202403:00
-
Martinique 2 12Guyana 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.77+0.5
1.05O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.65X
4.202
3.70Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
0.99O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Martinique vs Guyana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
CONCACAF Nations League 2024-2025 » vòng League A
-
Martinique vs Guyana: Diễn biến chính
-
14'0-1Isaiah Jones (Assist:Kadell Daniel)
-
18'Florent Poulolo0-1
-
24'0-2Isaiah Jones (Assist:Deon Moore)
-
45'Brighton Labeau1-2
-
55'1-2Nathan Moriah Welsh
-
81'Tariq Cavelan1-2
-
86'Rudy Varane2-2
-
90'Mathis Priam2-2
- BXH CONCACAF Nations League
- BXH bóng đá Bắc-Trung Mỹ mới nhất
-
Martinique vs Guyana: Số liệu thống kê
-
MartiniqueGuyana
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
359Số đường chuyền490
-
-
81%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn4
-
-
24Ném biên20
-
-
13Thử thách11
-
-
28Long pass30
-
-
92Pha tấn công83
-
-
64Tấn công nguy hiểm42
-
BXH CONCACAF Nations League 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barbados | 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 4 | 13 | 12 |
2 | Bahamas | 4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 13 | -3 | 4 |
3 | US Virgin Islands | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Salvador | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
2 | St. Vincent Grenadines | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 |
3 | Bonaire | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 |
4 | Montserrat | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 | -7 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Rica | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 8 |
2 | Suriname | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 |
3 | Guatemala | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
4 | Martinique | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 |
5 | Guadeloupe | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 4 |
6 | Guyana | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 13 | -8 | 1 |