Đối đầu Portland Timbers vs Austin FC, 10h35 ngày 02/3
Kết quả Portland Timbers vs Austin FC
Đối đầu Portland Timbers vs Austin FC
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Portland Timbers vs Austin FC
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/3/2025 10:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portland Timbers vs Austin FC trước đây
-
03/10/2024Portland Timbers0 - 1Austin FC0 - 1L
-
30/05/2024Austin FC0 - 2Portland Timbers0 - 1W
-
18/09/2023Austin FC1 - 2Portland Timbers0 - 1W
-
07/05/2023Portland Timbers2 - 2Austin FC1 - 0D
-
01/09/2022Austin FC1 - 2Portland Timbers0 - 1W
-
13/03/2022Portland Timbers1 - 0Austin FC0 - 0W
-
08/11/2021Portland Timbers3 - 0Austin FC2 - 0W
-
22/08/2021Austin FC3 - 1Portland Timbers3 - 0L
-
02/07/2021Austin FC4 - 1Portland Timbers2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Portland Timbers vs Austin FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Portland Timbers vs Austin FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portland Timbers vs Austin FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portland Timbers vs Austin FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portland Timbers (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Portland Timbers (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portland Timbers thắng
Bại: là số trận Portland Timbers thua
Thắng: là số trận Portland Timbers thắng
Bại: là số trận Portland Timbers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portland Timbers và Austin FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 6 | T T |
2 | Columbus Crew | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Charlotte FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | New York Red Bulls | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | Orlando City | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 | B T |
6 | Atlanta United | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
7 | FC Cincinnati | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
8 | DC United | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
9 | New York City FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Inter Miami CF | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | New England Revolution | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | Toronto FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | H B |
13 | Chicago Fire | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | B H |
14 | Nashville | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
15 | Montreal Impact | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
1 | San Jose Earthquakes | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | Vancouver Whitecaps | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | San Diego FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | FC Dallas | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Los Angeles FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Austin FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Minnesota United FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
8 | Real Salt Lake | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
9 | Colorado Rapids | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | St. Louis City | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Seattle Sounders | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
12 | Houston Dynamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Sporting Kansas City | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
14 | Los Angeles Galaxy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | Portland Timbers | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup