Đối đầu U20 Cộng Hòa Dominican vs El Salvador U20, 06h00 ngày 21/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

U20 Concacaf 2024: U20 Cộng Hòa Dominican vs El Salvador U20

Lịch sử đối đầu U20 Cộng Hòa Dominican vs El Salvador U20 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu U20 Cộng Hòa Dominican vs El Salvador U20

- Thống kê lịch sử đối đầu U20 Cộng Hòa Dominican vs El Salvador U20: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu U20 Cộng Hòa Dominican vs El Salvador U20: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
U20 Concacaf 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu U20 Cộng Hòa Dominican vs El Salvador U20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
U20 Cộng Hòa Dominican (sân nhà) 0 0 0 0
U20 Cộng Hòa Dominican (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận U20 Cộng Hòa Dominican thắng
Bại: là số trận U20 Cộng Hòa Dominican thua

BXH Vòng Bảng U20 Concacaf mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội U20 Cộng Hòa DominicanEl Salvador U20 trên Bảng xếp hạng của U20 Concacaf mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH U20 Concacaf 2024:

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Canada U20 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Honduras U20 0 0 0 0 0 0 0 0
3 El Salvador U20 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Dominican Republic U20 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 El Salvador U20 4 3 1 0 13 2 11 10
2 Suriname U20 4 3 0 1 14 8 6 9
3 Antigua Barbuda U20 4 2 0 2 8 5 3 6
4 Guyana U20 4 1 1 2 5 11 -6 4
5 Turks Caicos Islands (U20) 4 0 0 4 4 18 -14 0
Cập nhật: