Đối đầu Municipal Iquique vs Palestino, 06h30 ngày 09/3
Kết quả Municipal Iquique vs Palestino
Đối đầu Municipal Iquique vs Palestino
Phong độ Municipal Iquique gần đây
Phong độ Palestino gần đây
VĐQG Chile 2025: Municipal Iquique vs Palestino
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/3/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs Palestino trước đây
-
25/09/2024Palestino2 - 0Deportes Iquique2 - 0L
-
29/04/2024Deportes Iquique2 - 1Palestino1 - 0W
-
28/12/2020Deportes Iquique0 - 2Palestino0 - 0L
-
16/09/2020Palestino2 - 0Deportes Iquique0 - 0L
-
18/03/2019Deportes Iquique3 - 3Palestino1 - 1D
-
28/10/2018Palestino5 - 1Deportes Iquique1 - 0L
-
21/04/2018Deportes Iquique2 - 1Palestino1 - 0W
-
25/11/2017Palestino1 - 0Deportes Iquique1 - 0L
-
12/03/2017Palestino0 - 2Deportes Iquique0 - 2W
-
03/10/2016Deportes Iquique2 - 2Palestino1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Municipal Iquique vs Palestino
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs Palestino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs Palestino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs Palestino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Municipal Iquique (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Municipal Iquique (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Municipal Iquique thắng
Bại: là số trận Municipal Iquique thua
Thắng: là số trận Municipal Iquique thắng
Bại: là số trận Municipal Iquique thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Municipal Iquique và Palestino trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
2 | Audax Italiano | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Palestino | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | T T B T |
4 | Union La Calera | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T B H T |
5 | Huachipato | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T B |
6 | Univ Catolica | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T H |
7 | Universidad de Chile | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T B |
8 | Cobresal | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | B T T |
9 | O.Higgins | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H T H |
10 | Nublense | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 8 | -4 | 5 | B H T H |
11 | Colo Colo | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B |
12 | Deportes La Serena | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T |
13 | Deportes Limache | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 2 | H H B B |
14 | Everton CD | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B B |
15 | Municipal Iquique | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B |
16 | Union Espanola | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | -8 | 0 | B B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup