Đối đầu Diriangen vs Real Esteli, 08h00 ngày 19/5
Kết quả Diriangen vs Real Esteli
Đối đầu Diriangen vs Real Esteli
Phong độ Diriangen gần đây
Phong độ Real Esteli gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Diriangen vs Real Esteli
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/5/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diriangen vs Real Esteli trước đây
-
14/04/2024Real Esteli1 - 1Diriangen1 - 0D
-
19/02/2024Diriangen1 - 0Real Esteli0 - 0W
-
23/12/2023Real Esteli1 - 0Diriangen1 - 0L
-
18/12/2023Diriangen1 - 0Real Esteli0 - 0W
-
30/10/2023Diriangen1 - 1Real Esteli0 - 0D
-
28/08/2023Diriangen0 - 1Real Esteli0 - 0L
-
21/05/2023Diriangen0 - 3Real Esteli0 - 1L
-
15/05/2023Real Esteli0 - 0Diriangen0 - 0D
-
18/04/2023Real Esteli1 - 2Diriangen1 - 1W
-
14/01/2024Diriangen3 - 4Real Esteli1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Diriangen vs Real Esteli
- Thống kê lịch sử đối đầu Diriangen vs Real Esteli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diriangen vs Real Esteli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Nicaragua | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diriangen vs Real Esteli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diriangen (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Diriangen (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diriangen thắng
Bại: là số trận Diriangen thua
Thắng: là số trận Diriangen thắng
Bại: là số trận Diriangen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diriangen và Real Esteli trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 18 | 14 | 2 | 2 | 43 | 12 | 31 | 44 | T H T T T B |
2 | Real Esteli | 18 | 10 | 5 | 3 | 33 | 13 | 20 | 35 | T H H T T T |
3 | Managua FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 20 | 12 | 30 | B T B B T T |
4 | Deportivo Ocotal | 18 | 8 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 27 | T H B H T B |
5 | Walter Ferretti | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 14 | 6 | 25 | H T H T B T |
6 | Jalapa | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 25 | -5 | 25 | B B T H H T |
7 | Matagalpa FC | 18 | 6 | 3 | 9 | 27 | 32 | -5 | 21 | T T T H B B |
8 | UNAN Managua | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 32 | -7 | 21 | H H T B H T |
9 | HYH Export Sebaco FC | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 40 | -15 | 18 | B B B H B B |
10 | Organica Masachapa FC | 18 | 1 | 2 | 15 | 19 | 50 | -31 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup