Kết quả Austin FC vs Houston Dynamo, 07h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Austin FC vs Houston Dynamo: Diễn biến chính

  • 33'
    Sebastian Driussi
    0-0
  • 38'
    Julio Cascante
    0-0
  • 42'
    0-0
    Adalberto Carrasquilla
  • 46'
    Daniel Pereira  
    Jhojan Valencia  
    0-0
  • 46'
    Oleksandr Svatok  
    Julio Cascante  
    0-0
  • 57'
    Guilherme Biro Trindade Dubas
    0-0
  • 61'
    0-0
     Latif Blessing
     Ezequiel Ponce
  • 61'
    Owen Wolff  
    Mikkel Desler  
    0-0
  • 68'
    Jader Rafael Obrian  
    Osman Bukari  
    0-0
  • 74'
    0-0
     McKinze Gaines
     Ibrahim Aliyu
  • 74'
    0-0
     Daniel Steres
     Franco Nicolas Escobar
  • 75'
    Diego Rubio Kostner  
    Gyasi Zardes  
    0-0
  • 84'
    0-1
    goal Adalberto Carrasquilla (Assist:Erik Sviatchenko)
  • 90'
    0-1
     Brad Smith
     Latif Blessing
  • 90'
    0-1
     Ethan Bartlow
     Amine Bassi
  • 90'
    0-1
     Carlos Sebastian Ferreira Vidal
     Sebastian Kowalczyk
  • 90'
    0-1
    Sebastian Kowalczyk
  • Austin FC vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị

  • Austin FC4-3-3
    1
    Brad Stuver
    17
    Jon Gallagher
    4
    Brendan Hines-Ike
    18
    Julio Cascante
    3
    Mikkel Desler
    5
    Jhojan Valencia
    8
    Alex Ring
    29
    Guilherme Biro Trindade Dubas
    10
    Sebastian Driussi
    9
    Gyasi Zardes
    7
    Osman Bukari
    10
    Ezequiel Ponce
    27
    Sebastian Kowalczyk
    8
    Amine Bassi
    18
    Ibrahim Aliyu
    6
    Artur
    20
    Adalberto Carrasquilla
    25
    Griffin Dorsey
    28
    Erik Sviatchenko
    31
    Micael dos Santos Silva
    2
    Franco Nicolas Escobar
    12
    Steve Clark
    Houston Dynamo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Oleksandr Svatok
    6Daniel Pereira
    33Owen Wolff
    11Jader Rafael Obrian
    14Diego Rubio Kostner
    30Stefan Cleveland
    16Hector Jimenez
    15Leo Vaisanen
    13Ethan Finlay
    Latif Blessing 15
    Daniel Steres 5
    McKinze Gaines 14
    Ethan Bartlow 4
    Brad Smith 3
    Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11
    Andrew Tarbell 13
    Jan Gregus 21
    Brooklyn Raines 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josh Wolff
    Ben Olsen
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Austin FC vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê

  • Austin FC
    Houston Dynamo
  • 11
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 358
    Số đường chuyền
    458
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    21
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 31 19 8 4 69 45 24 65 T T T H H H
2 Columbus Crew 30 16 9 5 60 33 27 57 T B H T T H
3 FC Cincinnati 31 17 5 9 53 41 12 56 B T H T H B
4 Orlando City 31 13 7 11 53 46 7 46 B T T T B T
5 New York City FC 31 12 8 11 48 44 4 44 H B H B H T
6 New York Red Bulls 31 10 14 7 48 44 4 44 H B H B H B
7 Charlotte FC 31 11 9 11 37 34 3 42 H B B B T H
8 Toronto FC 32 11 4 17 39 56 -17 37 T B T B B H
9 Philadelphia Union 31 9 10 12 58 48 10 37 B T B T T H
10 Montreal Impact 31 9 10 12 44 61 -17 37 B B T H T T
11 Atlanta United 31 8 10 13 41 45 -4 34 B T B H H H
12 DC United 31 8 10 13 46 63 -17 34 B T T H B H
13 Nashville 31 8 9 14 31 47 -16 33 B B T T H B
14 New England Revolution 30 9 4 17 33 60 -27 31 B H B H B T
15 Chicago Fire 32 7 9 16 37 55 -18 30 B B T B B H
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Los Angeles FC 30 15 7 8 54 41 13 52 B H B H B T
3 Real Salt Lake 31 14 10 7 62 47 15 52 B T B T H H
4 Colorado Rapids 31 15 5 11 58 53 5 50 T T T B T B
5 Seattle Sounders 31 14 8 9 46 34 12 50 T B T T H T
6 Houston Dynamo 31 13 9 9 43 34 9 48 T H T H T B
7 Vancouver Whitecaps 30 13 8 9 50 41 9 47 T H T H B H
8 Minnesota United FC 31 13 6 12 53 48 5 45 B T T B T T
9 Portland Timbers 31 12 9 10 64 54 10 45 H T B T H H
10 FC Dallas 31 10 7 14 50 52 -2 37 T B H B T B
11 Austin FC 31 9 9 13 34 44 -10 36 T B B H B H
12 St. Louis City 31 7 13 11 46 58 -12 34 H T H B T T
13 Sporting Kansas City 32 8 7 17 50 61 -11 31 T H B T B B
14 San Jose Earthquakes 31 5 3 23 37 72 -35 18 T B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs