Kết quả Austin FC vs Vancouver Whitecaps, 07h30 ngày 01/09
Kết quả Austin FC vs Vancouver Whitecaps
Đối đầu Austin FC vs Vancouver Whitecaps
Phong độ Austin FC gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202407:30
-
Austin FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.96O 2.75
0.86U 2.75
0.811
2.45X
3.502
2.63Hiệp 1+0
0.94-0
0.96O 1
0.72U 1
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austin FC vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: Q2 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Austin FC vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
5'0-0Pedro Jeampierre Vite Uca
-
8'Matt Hedges0-0
-
44'0-0Ryan Gauld Goal Disallowed
-
63'0-0Alessandro Schopf
Ryan Raposo -
67'Julio Cascante
Brendan Hines-Ike0-0 -
67'Gyasi Zardes
Owen Wolff0-0 -
70'0-1Pedro Jeampierre Vite Uca (Assist:Ryan Gauld)
-
79'Diego Rubio Kostner
Matt Hedges0-1 -
79'Jader Rafael Obrian
Mikkel Desler0-1 -
82'0-1Tristan Blackmon
Bjorn Inge Utvik -
85'0-1Belal Halbouni
Sebastian Berhalter -
87'Osman Bukari0-1
-
90'Ethan Finlay
Osman Bukari0-1 -
90'0-1Damir Kreilach
Ryan Gauld -
90'0-1Giuseppe Bovalina
Ali Ahmed -
90'0-1Pabrice Picault
-
90'Guilherme Biro Trindade Dubas0-1
-
90'0-1Yohei Takaoka
-
Austin FC vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
Austin FC4-3-31Brad Stuver29Guilherme Biro Trindade Dubas4Brendan Hines-Ike2Matt Hedges3Mikkel Desler33Owen Wolff6Daniel Pereira8Alex Ring17Jon Gallagher10Sebastian Driussi7Osman Bukari11Pabrice Picault25Ryan Gauld7Ryan Raposo16Sebastian Berhalter45Pedro Jeampierre Vite Uca22Ali Ahmed20Adrian Andres Cubas2Mathias Laborda4Ranko Veselinovic15Bjorn Inge Utvik1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
18Julio Cascante9Gyasi Zardes11Jader Rafael Obrian14Diego Rubio Kostner13Ethan Finlay30Stefan Cleveland21Oleksandr Svatok16Hector Jimenez5Jhojan ValenciaAlessandro Schopf 8Tristan Blackmon 6Belal Halbouni 12Giuseppe Bovalina 27Damir Kreilach 19Joseph Bendik 17Isaac Boehmer 32Ralph Priso-Mbongue 13Cyprian Kachwele 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josh WolffVanni Sartini
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Austin FC vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
Austin FCVancouver Whitecaps
-
9Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
2Cản sút8
-
-
11Sút Phạt16
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
352Số đường chuyền389
-
-
86%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
22Đánh đầu30
-
-
10Đánh đầu thành công16
-
-
5Cứu thua0
-
-
5Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn4
-
-
14Ném biên11
-
-
6Cản phá thành công16
-
-
3Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass24
-
-
67Pha tấn công83
-
-
38Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs