Kết quả Charlotte FC vs Atlanta United, 06h30 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Charlotte FC vs Atlanta United: Diễn biến chính

  • Charlotte FC vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị

  • Charlotte FC4-2-3-1
    1
    Kristijan Kahlina
    21
    Jere Uronen
    3
    Tim Ream
    29
    Adilson Malanda
    14
    Nathan Byrne
    13
    Brandt Bronico
    8
    Ashley Westwood
    18
    Kerwin Vargas
    10
    Pep Biel Mas Jaume
    11
    Liel Abada
    9
    Karol Swiderski
    29
    Jamal Thiare
    9
    Saba Lobjanidze
    59
    Aleksey Miranchuk
    16
    Xande Silva
    6
    Bartosz Slisz
    35
    Ajani Fortune
    11
    Brooks Lennon
    5
    Stian Gregersen
    3
    Derrick Williams
    18
    Pedro Miguel Santos Amador
    1
    Brad Guzan
    Atlanta United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Djibril Diani
    33Patrick Agyemang
    36Brandon Cambridge
    38Iuri Tavares
    30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
    22David Bingham
    20Joan Pedro
    24Jaylin Lindsey
    34Andrew Privett
    Dax McCarty 13
    Luis Alfonso Abram Ugarelli 4
    Daniel Armando Rios Calderon 19
    Tyler Wolff 28
    Josh Cohen 22
    Matthew Edwards 47
    Noah Cobb 24
    Luke Brennan 25
    Edwin Mosquera 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dean Smith
    Rob Valentino
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Charlotte FC vs Atlanta United: Số liệu thống kê

  • Charlotte FC
    Atlanta United
  • 3
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 0
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 22
    Số đường chuyền
    24
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    0
  •  
     
  • 0
    Ném biên
    2
  •  
     
  • 3
    Cản phá thành công
    2
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 6
    Long pass
    9
  •  
     
  • 21
    Pha tấn công
    18
  •  
     
  • 9
    Tấn công nguy hiểm
    11
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs