Kết quả Charlotte FC vs Atlanta United, 06h30 ngày 01/09
Kết quả Charlotte FC vs Atlanta United
Đối đầu Charlotte FC vs Atlanta United
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202406:30
-
Atlanta United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 3
0.91U 3
0.761
1.88X
3.702
3.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs Atlanta United
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Charlotte FC vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
Charlotte FC vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
Charlotte FC4-2-3-11Kristijan Kahlina21Jere Uronen3Tim Ream29Adilson Malanda14Nathan Byrne13Brandt Bronico8Ashley Westwood18Kerwin Vargas10Pep Biel Mas Jaume11Liel Abada9Karol Swiderski29Jamal Thiare9Saba Lobjanidze59Aleksey Miranchuk16Xande Silva6Bartosz Slisz35Ajani Fortune11Brooks Lennon5Stian Gregersen3Derrick Williams18Pedro Miguel Santos Amador1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
28Djibril Diani33Patrick Agyemang36Brandon Cambridge38Iuri Tavares30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso22David Bingham20Joan Pedro24Jaylin Lindsey34Andrew PrivettDax McCarty 13Luis Alfonso Abram Ugarelli 4Daniel Armando Rios Calderon 19Tyler Wolff 28Josh Cohen 22Matthew Edwards 47Noah Cobb 24Luke Brennan 25Edwin Mosquera 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean SmithRob Valentino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
Charlotte FCAtlanta United
-
3Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
0Sút Phạt2
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
22Số đường chuyền24
-
-
86%Chuyền chính xác88%
-
-
1Phạm lỗi0
-
-
0Cứu thua2
-
-
2Rê bóng thành công0
-
-
0Ném biên2
-
-
3Cản phá thành công2
-
-
2Thử thách2
-
-
6Long pass9
-
-
21Pha tấn công18
-
-
9Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs