Kết quả Columbus Crew vs Seattle Sounders, 06h30 ngày 08/09
Kết quả Columbus Crew vs Seattle Sounders
Đối đầu Columbus Crew vs Seattle Sounders
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/09/202406:30
-
Columbus Crew 10Seattle Sounders 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.04O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.91X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.86O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs Seattle Sounders
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Columbus Crew vs Seattle Sounders: Diễn biến chính
-
Columbus Crew vs Seattle Sounders: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-2-122Abraham Romero25Sean Zawadzki21Yevgen Cheberko4Rudy Camacho27Max Arfsten6Darlington Nagbe20Alexandru Irinel Matan2Marcelo Herrera7Dylan Chambost13Aziel Jackson10Diego Martin Rossi Marachlian13Jordan Morris10Pedro De La Vega11Albert Rusnak14Paul Rothrock8Joshua Atencio7Cristian Roldan16Alex Roldan28Yeimar Pastor Gomez Andrade25Jackson Ragen21Reed Baker Whiting26Andrew Thomas
- Đội hình dự bị
-
12DeJuan Jones17Christian Ramirez5Derrick Jones14Yaw Yeboah45Owen Presthus16Taha Habroune47Gibran RayoGeorgi Minoungou 93Jon Bell 15Nathan Raphael Pelae Cardoso 4Danny Leyva 75Leonardo Alves Chu Franco 23Jacob Castro 29Sota Kitahara 77Dylan Teves 99Danny Musovski 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyBrian Schmetzer
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs Seattle Sounders: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewSeattle Sounders
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Tổng cú sút0
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
2Sút Phạt5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
97Số đường chuyền86
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
2Phạm lỗi1
-
-
2Việt vị0
-
-
3Đánh đầu1
-
-
2Đánh đầu thành công0
-
-
1Rê bóng thành công1
-
-
1Đánh chặn1
-
-
3Ném biên3
-
-
2Thử thách1
-
-
5Long pass3
-
-
35Pha tấn công11
-
-
11Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs