Kết quả Inter Miami vs Chicago Fire, 06h40 ngày 21/07
Kết quả Inter Miami vs Chicago Fire
Nhận định Inter Miami vs Chicago Fire, 6h30 ngày 21/7
Đối đầu Inter Miami vs Chicago Fire
Phong độ Inter Miami gần đây
Phong độ Chicago Fire gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202406:40
-
Inter Miami 22Chicago Fire 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 3.25
0.78U 3.25
0.891
1.55X
4.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs Chicago Fire
-
Sân vận động: DRV PNK Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Inter Miami vs Chicago Fire: Diễn biến chính
-
6'Matias Rojas1-0
-
Inter Miami CF vs Chicago Fire: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Miami CF4-3-31Drake Callender18Jordi Alba Ramos5Sergi Busquets Burgos6Tomas Aviles57Marcelo Weigandt7Matias Rojas42Yannick Bright55Federico Redondo16Robert Taylor9Luis Suarez24Julian Gressel7Maren Haile-Selassie9Hugo Cuypers21Fabian Herbers23Kellyn Acosta30Gaston Claudio Gimenez17Brian Gutierrez2Arnaud Souquet16Wyatt Omsberg5Rafael Czichos27Allan Arigoni34Chris Brady
- Đội hình dự bị
-
41David Ruiz73Leo Afonso17Ian Fray32Noah Allen13Carlos Dos Santos33Franco Negri15Ryan Sailor43Lawson Sunderland8Leonardo Campana RomeroMauricio Pineda 22Chris Mueller 8Georgios Koutsias 19Justin Reynolds 36Tom Barlow 12Spencer Richey 18Jonathan Dean 24Tobias Salquist 14Javier Casas Cuevas 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo MartinoGregg Berhalter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs Chicago Fire: Số liệu thống kê
-
Inter MiamiChicago Fire
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút Phạt0
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
49Số đường chuyền67
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
3Đánh đầu1
-
-
2Đánh đầu thành công0
-
-
1Cứu thua2
-
-
0Rê bóng thành công1
-
-
0Đánh chặn1
-
-
0Ném biên3
-
-
2Thử thách0
-
-
5Pha tấn công14
-
-
6Tấn công nguy hiểm2
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs