Kết quả Inter Miami vs FC Cincinnati, 06h30 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 8

  • Inter Miami vs FC Cincinnati: Diễn biến chính

  • 1'
    Luis Suarez (Assist:Marcelo Weigandt) goal 
    1-0
  • 6'
    Luis Suarez (Assist:Matias Rojas) goal 
    2-0
  • 12'
    Tomas Aviles
    2-0
  • Inter Miami CF vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị

  • Inter Miami CF3-4-3
    1
    Drake Callender
    14
    Hector Martinez
    5
    Sergi Busquets Burgos
    6
    Tomas Aviles
    18
    Jordi Alba Ramos
    55
    Federico Redondo
    42
    Yannick Bright
    57
    Marcelo Weigandt
    20
    Diego Gómez
    9
    Luis Suarez
    7
    Matias Rojas
    19
    Kevin Kelsy
    9
    Nicholas Gioacchini
    22
    Gerardo Valenzuela
    23
    Lucas Orellano
    5
    Obinna Nwobodo
    20
    Pavel Bucha
    7
    Yuya Kubo
    91
    DeAndre Yedlin
    6
    Chidozie Awaziem
    12
    Miles Robinson
    18
    Roman Celentano
    FC Cincinnati3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Ian Fray
    30Benjamin Cremaschi
    41David Ruiz
    8Leonardo Campana Romero
    27Serhiy Kryvtsov
    13Carlos Dos Santos
    33Franco Negri
    32Noah Allen
    16Robert Taylor
    Ian Murphy 32
    Sergi Santos 17
    Luciano Federico Acosta 10
    Corey Baird 11
    Bret Halsey 15
    Evan Michael Louro 36
    Kipp Keller 14
    Alvas Powell 2
    Malik Pinto 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerardo Martino
    Pat Noonan
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Inter Miami vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê

  • Inter Miami
    FC Cincinnati
  • 0
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 73
    Số đường chuyền
    57
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu
    3
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Ném biên
    1
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 3
    Long pass
    1
  •  
     
  • 18
    Pha tấn công
    19
  •  
     
  • 4
    Tấn công nguy hiểm
    4
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs