Kết quả Los Angeles FC vs Houston Dynamo, 09h30 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Los Angeles FC vs Houston Dynamo: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal Ezequiel Ponce (Assist:Erik Sviatchenko)
  • 33'
    0-1
    Franco Nicolas Escobar
  • 34'
    0-1
    Griffin Dorsey
  • 36'
    Denis Bouanga
    0-1
  • 46'
    Timothy Tillman  
    Ilie Sanchez Farres  
    0-1
  • 46'
    Eduard Andres Atuesta Velasco  
    Maxine Chanot  
    0-1
  • 49'
    0-1
    Hector Miguel Herrera Lopez
  • 53'
    0-1
    Ezequiel Ponce
  • 55'
    Sergi Palencia Hurtado
    0-1
  • 67'
    Omar Antonio Campos Chagoya  
    Sergi Palencia Hurtado  
    0-1
  • 67'
    Olivier Giroud  
    Cristian Olivera  
    0-1
  • 70'
    0-1
     Adalberto Carrasquilla
     Sebastian Kowalczyk
  • 70'
    0-1
     Lawrence Ennali
     Ibrahim Aliyu
  • 72'
    0-2
    goal Lawrence Ennali (Assist:Franco Nicolas Escobar)
  • 77'
    David Martinez Morales  
    Lewis OBrien  
    0-2
  • 88'
    0-2
     Latif Blessing
     Lawrence Ennali
  • Los Angeles FC vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị

  • Los Angeles FC3-4-3
    1
    Hugo Lloris
    4
    Eddie Segura
    25
    Maxine Chanot
    33
    Aaron Ray Long
    24
    Ryan Hollingshead
    8
    Lewis OBrien
    6
    Ilie Sanchez Farres
    14
    Sergi Palencia Hurtado
    99
    Denis Bouanga
    19
    Mateusz Bogusz
    13
    Cristian Olivera
    10
    Ezequiel Ponce
    27
    Sebastian Kowalczyk
    8
    Amine Bassi
    18
    Ibrahim Aliyu
    16
    Hector Miguel Herrera Lopez
    6
    Artur
    25
    Griffin Dorsey
    28
    Erik Sviatchenko
    31
    Micael dos Santos Silva
    2
    Franco Nicolas Escobar
    12
    Steve Clark
    Houston Dynamo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Timothy Tillman
    20Eduard Andres Atuesta Velasco
    2Omar Antonio Campos Chagoya
    9Olivier Giroud
    30David Martinez Morales
    12Thomas Hasal
    18Erik Duenas
    23Kei Kamara
    27Nathan Ordaz
    Lawrence Ennali 37
    Adalberto Carrasquilla 20
    Latif Blessing 15
    Andrew Tarbell 13
    Brad Smith 3
    Ethan Bartlow 4
    Daniel Steres 5
    Brooklyn Raines 35
    Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steve Cherundolo
    Ben Olsen
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Los Angeles FC vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê

  • Los Angeles FC
    Houston Dynamo
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 422
    Số đường chuyền
    715
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 24
    Long pass
    36
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs