Kết quả Los Angeles FC vs Houston Dynamo, 09h30 ngày 01/09
Kết quả Los Angeles FC vs Houston Dynamo
Đối đầu Los Angeles FC vs Houston Dynamo
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202409:30
-
Los Angeles FC 20Houston Dynamo 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.07O 2.75
0.85U 2.75
1.031
1.57X
3.802
4.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Los Angeles FC vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
28'0-1Ezequiel Ponce (Assist:Erik Sviatchenko)
-
33'0-1Franco Nicolas Escobar
-
34'0-1Griffin Dorsey
-
36'Denis Bouanga0-1
-
46'Timothy Tillman
Ilie Sanchez Farres0-1 -
46'Eduard Andres Atuesta Velasco
Maxine Chanot0-1 -
49'0-1Hector Miguel Herrera Lopez
-
53'0-1Ezequiel Ponce
-
55'Sergi Palencia Hurtado0-1
-
67'Omar Antonio Campos Chagoya
Sergi Palencia Hurtado0-1 -
67'Olivier Giroud
Cristian Olivera0-1 -
70'0-1Adalberto Carrasquilla
Sebastian Kowalczyk -
70'0-1Lawrence Ennali
Ibrahim Aliyu -
72'0-2Lawrence Ennali (Assist:Franco Nicolas Escobar)
-
77'David Martinez Morales
Lewis OBrien0-2 -
88'0-2Latif Blessing
Lawrence Ennali
-
Los Angeles FC vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC3-4-31Hugo Lloris4Eddie Segura25Maxine Chanot33Aaron Ray Long24Ryan Hollingshead8Lewis OBrien6Ilie Sanchez Farres14Sergi Palencia Hurtado99Denis Bouanga19Mateusz Bogusz13Cristian Olivera10Ezequiel Ponce27Sebastian Kowalczyk8Amine Bassi18Ibrahim Aliyu16Hector Miguel Herrera Lopez6Artur25Griffin Dorsey28Erik Sviatchenko31Micael dos Santos Silva2Franco Nicolas Escobar12Steve Clark
- Đội hình dự bị
-
11Timothy Tillman20Eduard Andres Atuesta Velasco2Omar Antonio Campos Chagoya9Olivier Giroud30David Martinez Morales12Thomas Hasal18Erik Duenas23Kei Kamara27Nathan OrdazLawrence Ennali 37Adalberto Carrasquilla 20Latif Blessing 15Andrew Tarbell 13Brad Smith 3Ethan Bartlow 4Daniel Steres 5Brooklyn Raines 35Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCHouston Dynamo
-
4Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút8
-
-
15Sút Phạt11
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
422Số đường chuyền715
-
-
86%Chuyền chính xác90%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
10Đánh đầu12
-
-
5Đánh đầu thành công6
-
-
4Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
8Đánh chặn4
-
-
13Ném biên15
-
-
15Cản phá thành công21
-
-
16Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass36
-
-
96Pha tấn công116
-
-
41Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs