Kết quả Minnesota United FC vs FC Cincinnati, 07h30 ngày 19/09
Kết quả Minnesota United FC vs FC Cincinnati
Đối đầu Minnesota United FC vs FC Cincinnati
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202407:30
-
FC Cincinnati 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.83O 3
0.86U 3
1.021
2.25X
3.602
2.90Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minnesota United FC vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Allianz Field (Minnesota)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Minnesota United FC vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
15'Joaquin Pereyra0-0
-
16'0-0DeAndre Yedlin
-
34'0-1Yuya Kubo (Assist:Chidozie Awaziem)
-
45'0-2Lucas Orellano (Assist:Yuya Kubo)
-
46'Tani Oluwaseyi
Joaquin Pereyra0-2 -
46'Jeong Sang Bin
Bongokuhle Hlongwane0-2 -
46'Wil Trapp
Carlos Harvey0-2 -
50'Jeong Sang Bin Penalty awarded0-2
-
54'Kelvin Yeboah1-2
-
68'1-2Ian Murphy
-
68'1-2Yamil Asad
DeAndre Yedlin -
68'1-2Sergi Santos
Kevin Kelsy -
73'1-2Pavel Bucha
-
81'Franco Fragapane
Robin Lod1-2 -
85'1-2Alvas Powell
Lucas Orellano -
86'Teemu Pukki
Miguel Ángel Tapias Dávila1-2 -
86'1-2Corey Baird
Yuya Kubo -
90'1-2Gerardo Valenzuela
Luciano Federico Acosta
-
Minnesota United FC vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
Minnesota United FC4-2-3-197Dayne St. Clair8Joseph Yeramid Rosales Erazo4Miguel Ángel Tapias Dávila15Michael Boxall28Jefferson Diaz67Carlos Harvey31Hassani Dotson26Joaquin Pereyra17Robin Lod21Bongokuhle Hlongwane9Kelvin Yeboah19Kevin Kelsy7Yuya Kubo10Luciano Federico Acosta91DeAndre Yedlin5Obinna Nwobodo20Pavel Bucha23Lucas Orellano6Chidozie Awaziem12Miles Robinson32Ian Murphy18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
20Wil Trapp11Jeong Sang Bin14Tani Oluwaseyi7Franco Fragapane22Teemu Pukki30Alec Smir13Anthony Markanich2Devin Padelford19Samuel ShashouaYamil Asad 27Sergi Santos 17Alvas Powell 2Corey Baird 11Gerardo Valenzuela 22Evan Michael Louro 36Teenage Hadebe 16Kipp Keller 14Malik Pinto 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RamsayPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Minnesota United FC vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
Minnesota United FCFC Cincinnati
-
7Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
16Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
278Số đường chuyền373
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
14Đánh đầu18
-
-
6Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn5
-
-
11Ném biên10
-
-
1Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công21
-
-
6Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
13Long pass27
-
-
103Pha tấn công106
-
-
48Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs