Kết quả Nashville vs Chicago Fire, 07h30 ngày 19/09
Kết quả Nashville vs Chicago Fire
Đối đầu Nashville vs Chicago Fire
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ Chicago Fire gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202407:30
-
Nashville 51Chicago Fire 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.10X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs Chicago Fire
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Nashville vs Chicago Fire: Diễn biến chính
-
19'Sam Surridge (Assist:Hany Mukhtar)1-0
-
21'Anibal Godoy1-0
-
26'Daniel Lovitz1-0
-
46'1-0Brian Gutierrez
Kellyn Acosta -
46'1-0Allan Arigoni
Tom Barlow -
63'Jonathan Perez
Teal Bunbury1-0 -
63'Patrick Yazbek
Anibal Godoy1-0 -
64'1-0Wyatt Omsberg
-
69'1-0Justin Reynolds
Arnaud Souquet -
69'1-0Chris Mueller
Ariel Lassiter -
76'Sean Davis
Brian Anunga Tah1-0 -
76'Forster Ajago
Hany Mukhtar1-0 -
80'1-0Jonathan Dean
Wyatt Omsberg -
85'Forster Ajago1-0
-
85'Patrick Yazbek1-0
-
88'Josh Bauer
Alex Muyl1-0 -
90'Joe Willis1-0
-
Nashville vs Chicago Fire: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-3-1-21Joe Willis2Daniel Lovitz5Jack Maher25Walker Zimmerman18Shaquell Moore19Alex Muyl27Brian Anunga Tah20Anibal Godoy10Hany Mukhtar12Teal Bunbury9Sam Surridge12Tom Barlow19Georgios Koutsias7Maren Haile-Selassie21Fabian Herbers30Gaston Claudio Gimenez23Kellyn Acosta11Ariel Lassiter2Arnaud Souquet14Tobias Salquist16Wyatt Omsberg34Chris Brady
- Đội hình dự bị
-
15Patrick Yazbek24Jonathan Perez54Sean Davis21Forster Ajago22Josh Bauer30Elliot Panicco29Julian Gaines44Brent Kallman16Dru YearwoodAllan Arigoni 27Brian Gutierrez 17Justin Reynolds 36Chris Mueller 8Jonathan Dean 24Spencer Richey 18Mauricio Pineda 22Javier Casas Cuevas 37Federico Navarro 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rumbani MunthaliGregg Berhalter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs Chicago Fire: Số liệu thống kê
-
NashvilleChicago Fire
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
17Sút Phạt14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
332Số đường chuyền450
-
-
89%Chuyền chính xác92%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
9Đánh đầu9
-
-
5Đánh đầu thành công4
-
-
3Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công10
-
-
1Đánh chặn3
-
-
10Ném biên7
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass31
-
-
68Pha tấn công119
-
-
17Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs