Kết quả Nashville vs DC United, 07h30 ngày 03/10
Kết quả Nashville vs DC United
Đối đầu Nashville vs DC United
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ DC United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/10/202407:30
-
Nashville 33DC United 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 3
1.03U 3
0.851
2.10X
3.902
3.00Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs DC United
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Nashville vs DC United: Diễn biến chính
-
6'Alex Muyl (Assist:Anibal Godoy)1-0
-
24'1-1Lucas Bartlett (Assist:Christian Benteke)
-
38'1-1Christopher Mcvey
-
41'1-1Aaron Herrera
-
43'1-1Lucas Bartlett
-
45'Hany Mukhtar2-1
-
46'2-1Pedro Miguel Martins Santos
Dominique Badji -
62'Alex Muyl (Assist:Hany Mukhtar)3-1
-
67'3-1Gabriel Pirani
Theodore Ku-Dipietro -
67'3-1Cristian Andres Dajome Arboleda
Matti Peltola -
67'3-1Boris Enow Takang
Martin Rodriguez -
74'Walker Zimmerman3-1
-
75'3-1Jacob Murrell
Jared Stroud -
76'3-2Christian Benteke (Assist:Jacob Murrell)
-
80'Teal Bunbury
Jacob Shaffelburg3-2 -
83'Teal Bunbury3-2
-
88'Brian Anunga Tah
Anibal Godoy3-2 -
88'Josh Bauer
Alex Muyl3-2 -
90'3-3Gabriel Pirani (Assist:Aaron Herrera)
-
90'3-4Gabriel Pirani
-
90'Daniel Lovitz3-4
-
Nashville vs DC United: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-4-1-11Joe Willis2Daniel Lovitz5Jack Maher25Walker Zimmerman18Shaquell Moore19Alex Muyl20Anibal Godoy15Patrick Yazbek14Jacob Shaffelburg10Hany Mukhtar9Sam Surridge20Christian Benteke23Dominique Badji14Martin Rodriguez43Mateusz Klich21Theodore Ku-Dipietro22Aaron Herrera97Christopher Mcvey3Lucas Bartlett4Matti Peltola8Jared Stroud24Alex Bono
- Đội hình dự bị
-
12Teal Bunbury22Josh Bauer27Brian Anunga Tah30Elliot Panicco29Julian Gaines23Taylor Washington16Dru Yearwood24Jonathan Perez8Randall LealPedro Miguel Martins Santos 7Boris Enow Takang 5Gabriel Pirani 10Cristian Andres Dajome Arboleda 11Jacob Murrell 17Luis Zamudio 56Garrison Tubbs 16Hayden Sargis 30Russell Canouse 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rumbani MunthaliTroy Lesesne
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs DC United: Số liệu thống kê
-
NashvilleDC United
-
5Phạt góc13
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút27
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
15Sút ra ngoài17
-
-
13Sút Phạt16
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
301Số đường chuyền497
-
-
75%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
23Đánh đầu47
-
-
11Đánh đầu thành công24
-
-
7Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn10
-
-
13Ném biên13
-
-
3Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
23Long pass33
-
-
63Pha tấn công122
-
-
34Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs